- Daniel Torres31
- Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Elvis Perlaza)55
- Augustin Rodriguez (Thay: Juan Zuluaga)55
- Yilmar Velasquez (Thay: Jhojan Torres)56
- Omar Albornoz (Kiến tạo: Jordy Joao Monroy Ararat)57
- Marcelo Ortiz (Thay: David Ramirez)70
- Mender Garcia (Kiến tạo: Francisco Chaverra)37
- Jimer Fory45+3'
- Diego Fernando Moreno Quintero (Thay: Francisco Chaverra)64
- Andres Davila (Thay: Jersson Gonzalez)65
- Leyser Chaverra Renteria (Thay: Luis Escorcia)75
- Jaime Alvarado (Thay: Homer Martinez)86
- Kener Valencia (Thay: Mender Garcia)87
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Independiente Medellin
số liệu thống kê
Santa Fe
Independiente Medellin
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Independiente Medellin
Thay người | |||
55’ | Juan Zuluaga Augustin Rodriguez | 64’ | Francisco Chaverra Diego Fernando Moreno Quintero |
55’ | Elvis Perlaza Jordy Joao Monroy Ararat | 65’ | Jersson Gonzalez Andres Davila |
56’ | Jhojan Torres Yilmar Velasquez | 75’ | Luis Escorcia Leyser Chaverra Renteria |
70’ | David Ramirez Marcelo Ortiz | 86’ | Homer Martinez Jaime Alvarado |
87’ | Mender Garcia Kener Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Augustin Rodriguez | Yimy Andres Gomez Palacio | ||
Yilmar Velasquez | Cristian Graciano | ||
Jown Cardona | Leyser Chaverra Renteria | ||
Marcelo Ortiz | Jaime Alvarado | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Diego Fernando Moreno Quintero | ||
Jhon Duque | Andres Davila | ||
Angel Alvarez | Kener Valencia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Independiente Medellin
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại