Quả đá phạt cho Independ. Santa Fe ở nửa sân của họ.
![]() Leonardo Flores (Kiến tạo: Kevin Londono) 23 | |
![]() Fabian Sambueza 46 | |
![]() Angelo Rodriguez (Thay: Lucas Rios) 61 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria (Thay: Daniel Torres) 62 | |
![]() Aldair Gutierrez 64 | |
![]() (og) Aldair Gutierrez 65 | |
![]() Adalberto Penaranda (Thay: Andres Ponce) 67 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Kevin Londono) 76 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Leonardo Flores) 76 | |
![]() Omar Albornoz (Thay: Alexis Zapata) 78 | |
![]() Emanuel Olivera 81 | |
![]() Jeison Angulo (Thay: Omar Fernandez) 85 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Fabian Sambueza) 88 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria 90 |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Bucaramanga


Diễn biến Santa Fe vs Bucaramanga
Quả phát bóng cho Bucaramanga tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Quả ném biên cho Independ. Santa Fe ở nửa sân của họ.
Quả ném biên cho Independ. Santa Fe ở nửa sân của Bucaramanga.
Independ. Santa Fe sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Bucaramanga.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Bogota.
Quả đá phạt cho Bucaramanga ở nửa sân của Independ. Santa Fe.
Independ. Santa Fe có một quả ném biên nguy hiểm.
Independ. Santa Fe được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của mình.
Bóng an toàn khi Independ. Santa Fe được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.

Ewil Hernando Murillo Renteria (Independ. Santa Fe) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Independ. Santa Fe.
Tại Bogota, Bucaramanga tấn công qua Frank Castaneda. Tuy nhiên, cú dứt điểm đã đi chệch mục tiêu.
Mauricio Manuel Mercado Palencia đã chỉ định một quả ném biên cho Bucaramanga trong nửa sân của Independ. Santa Fe.
Frank Castaneda đang thay thế Fabian Sambueza cho đội khách.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Phạt góc được trao cho Bucaramanga.
Phạt góc cho Bucaramanga trong nửa sân của Independ. Santa Fe.
Phạt góc cho Bucaramanga ở khu vực cao trên sân tại Bogota.
Fabry Castro đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Bogota.
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Bucaramanga
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Jordy Joao Monroy Ararat (17), Emanuel Olivera (18), Victor Moreno (3), Christian Mafla (32), Daniel Torres (16), Yilmar Velasquez (20), Alexis Zapata (10), Lucas Rios (29), Hugo Rodallega (11), Omar Fernandez (8)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Jefferson Mena (2), Carlos Henao (29), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Kevin Londono (7), Fabian Sambueza (10), Andres Ponce (9), Freddy Hinestroza (8)
Thay người | |||
61’ | Lucas Rios Angelo Rodriguez | 67’ | Andres Ponce Adalberto Penaranda |
62’ | Daniel Torres Ewil Hernando Murillo Renteria | 76’ | Leonardo Flores Diego Chavez |
78’ | Alexis Zapata Omar Albornoz | 76’ | Kevin Londono Jhon Vasquez |
85’ | Omar Fernandez Jeison Angulo | 88’ | Fabian Sambueza Frank Castaneda |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Mehring | Cristian Zapata | ||
Ivan Scarpeta | Alejandro Artunduaga | ||
Jeison Angulo | Frank Castaneda | ||
Jhojan Torres | Diego Chavez | ||
Ewil Hernando Murillo Renteria | Luis Vasquez | ||
Omar Albornoz | Jhon Vasquez | ||
Angelo Rodriguez | Adalberto Penaranda |
Nhận định Santa Fe vs Bucaramanga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Fe
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 20 | H B T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | T T T H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | B T T T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | T T H H H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H H B T H |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | B T H H H |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B T B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H H T B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | B B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại