![]() Francisco Chaverra 9 | |
![]() Matheo Castano (Thay: Luis Payares) 10 | |
![]() Jersson Gonzalez (Kiến tạo: Jose Correa) 45 | |
![]() Jersson Gonzalez (Kiến tạo: Jose Correa) 45+3' | |
![]() Diego Ruiz (Thay: Carlos Andres Mosquera) 46 | |
![]() Gianfranco Pena (Thay: Ivan Rivas) 46 | |
![]() Willian Ovalle (Thay: Jose Correa) 46 | |
![]() Carlos De las Salas 59 | |
![]() Daniel Torres 67 | |
![]() Dairon Mosquera (Thay: Daniel Moreno) 74 | |
![]() Fernando Torres (Thay: Matheo Castano) 79 | |
![]() David Quinonez (Thay: Cristian Martinez) 79 | |
![]() Daniel Torres 81 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Jersson Gonzalez) 87 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Francisco Chaverra) 87 | |
![]() Fernando Torres 90+1' | |
![]() Mateo Rodas 90+4' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Patriotas
số liệu thống kê

Santa Fe

Patriotas
59 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 24
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Patriotas
Thay người | |||
46’ | Jose Correa Willian Ovalle | 10’ | Fernando Torres Matheo Castano |
74’ | Daniel Moreno Dairon Mosquera | 46’ | Ivan Rivas Gianfranco Pena |
87’ | Jersson Gonzalez Frank Castaneda | 46’ | Carlos Andres Mosquera Diego Ruiz |
87’ | Francisco Chaverra Jhon Wenceslao Melendez Murillo | 79’ | Cristian Martinez David Quinonez |
79’ | Matheo Castano Fernando Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Castaneda | Sergio Roman | ||
Santiago Cuero Sanchez | Agustin Pezzi | ||
Juan Espitia | Matheo Castano | ||
Jhon Wenceslao Melendez Murillo | Gianfranco Pena | ||
Dairon Mosquera | Diego Ruiz | ||
Willian Ovalle | David Quinonez | ||
Yilmar Velasquez | Fernando Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại