VÀ A A A O O O! Trung Quốc rút ngắn tỷ số xuống 2-1 nhờ cú dứt điểm của Wei Xiangxin.
![]() Abdulhadi Matari 11 | |
![]() Binglin Liu 36 | |
![]() Osama Al-Daghmah (Kiến tạo: Sabri Dahal) 45+2' | |
![]() Elnizar Lohman 49 | |
![]() Zhiqin Jiang (Thay: Yi Wang) 59 | |
![]() Zijian Wei (Thay: Junyu Yao) 60 | |
![]() Thari Saeed (Thay: Abdulhadi Matari) 65 | |
![]() Salem Abdullah (Thay: Osama Al-Daghmah) 66 | |
![]() Mukhtar Barnawi (Thay: Sabri Dahal) 72 | |
![]() Zhanlin Wen (Thay: Gengrui Wang) 73 | |
![]() Yuzhe Yan (Thay: Nueraji Aibibula) 79 | |
![]() Maher Tawashi (Thay: Abdul Aziz Al-Fawaz) 79 | |
![]() Habib Al-Antif (Thay: Abdulrahman Sufyani) 79 | |
![]() Chengrui Zhang (Thay: Jiale Liu) 80 | |
![]() Wei Xiangxin 90+8' |
Thống kê trận đấu Saudi Arabia U17 vs China U17


Diễn biến Saudi Arabia U17 vs China U17

Liệu Trung Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Ả Rập Xê Út?
Trung Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Ả Rập Xê Út.
Ném biên cho Trung Quốc tại Thành phố Thể thao King Fahd.
Mohammed Ahmed Al-Shammari trao một quả ném biên cho đội khách.
Mohammed Ahmed Al-Shammari trao phạt góc cho Trung Quốc.
Thari Saeed của Ả Rập Xê Út đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Ả Rập Xê Út đã được Mohammed Ahmed Al-Shammari trao phạt góc.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách tại Taif.
Tại Taif, Ả Rập Xê Út tấn công qua Thari Saeed. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Phạt góc cho Trung Quốc tại Thành phố Thể thao King Fahd.
Ả Rập Xê Út đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Thari Saeed đi chệch khung thành.
Saeed Al-Dosari của Ả Rập Xê Út đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Zhanlin Wen của Trung Quốc lao vào khung thành tại Thành phố Thể thao King Fahd. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Phạt góc được trao cho Trung Quốc.
Saeed Al-Dosari nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Trung Quốc được hưởng quả phát bóng lên.
Mohammed Ahmed Al-Shammari cho Trung Quốc hưởng quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Trung Quốc ở phần sân của Saudi Arabia.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Saudi Arabia U17 vs China U17
Saudi Arabia U17: Abdulrahman Al-Otaibi (21), Yazeed Al-Dosari (2), Nassar Al-Fihani (3), Adel bin Hibah (12), Abu Baker Saeed (20), Abdul Aziz Al-Fawaz (18), Abdulrahman Sufyani (10), Saeed Al-Dosari (6), Abdulhadi Matari (9), Sabri Dahal (11), Osama Al-Daghmah (13)
China U17: Yilamu Yihesan (13), Elnizar Lohman (4), Tianyu Sun (5), Binglin Liu (23), Gengrui Wang (12), Junyu Yao (14), Jiale Liu (8), Wei Xiangxin (9), Nueraji Aibibula (10), Yi Wang (11), Bunyamin Abdusalam (7)
Thay người | |||
65’ | Abdulhadi Matari Thari Saeed | 59’ | Yi Wang Zhiqin Jiang |
66’ | Osama Al-Daghmah Salem Abdullah | 60’ | Junyu Yao Zijian Wei |
72’ | Sabri Dahal Mukhtar Barnawi | 73’ | Gengrui Wang Zhanlin Wen |
79’ | Abdulrahman Sufyani Habib Al-Antif | 79’ | Nueraji Aibibula Yuzhe Yan |
79’ | Abdul Aziz Al-Fawaz Maher Tawashi | 80’ | Jiale Liu Chengrui Zhang |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Bo Khulaif | Ao Li | ||
Turki Naji | Zhiqin Jiang | ||
Moayad Saleem | Zhanlin Wen | ||
Al-Walid Al-Awfi | Shuaiqi Li | ||
Thari Saeed | Qitao Li | ||
Abdulaziz Asiri | Qiandong Yang | ||
Habib Al-Antif | Zijian Wei | ||
Salem Abdullah | Xiang Li | ||
Mukhtar Barnawi | Yuzhe Yan | ||
Wafi Al-Aklubi | Deliang Wei | ||
Maher Tawashi | Chengrui Zhang | ||
Mohammed Al-Qarni | Yulang Bian |
Nhận định Saudi Arabia U17 vs China U17
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saudi Arabia U17
Thành tích gần đây China U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại