- Patrik Waalemark (Thay: Che Nunnely)57
- Ion Nicolaescu (Thay: Pelle van Amersfoort)57
- Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Patrik Waalemark)65
- Simon Olsson76
- Simon Olsson78
- Anas Tahiri (Thay: Simon Olsson)82
- Pawel Bochniewicz (Thay: Luuk Brouwers)87
- Bilal Ould-Chikh (Kiến tạo: George Cox)28
- Milan de Haan46
- Lequincio Zeefuik (Kiến tạo: Zach Booth)51
- Brian Plat (Thay: Oskar Buur)65
- Luke Le Roux (Thay: Bram van Driel)66
- Brian Plat (Thay: Oskar Buur)67
- Achraf Douiri (Thay: Xavier Mbuyamba)76
- Quincy Hoeve (Thay: Bilal Ould-Chikh)77
- Imran Nazih (Thay: Milan de Haan)85
- Quincy Hoeve90+7'
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs FC Volendam
số liệu thống kê
SC Heerenveen
FC Volendam
77 Kiểm soát bóng 23
7 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 8
2 Việt vị 0
17 Chuyền dài 4
19 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
9 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs FC Volendam
SC Heerenveen (4-2-3-1): Andries Noppert (44), Oliver Braude (45), Sven Van Beek (4), Syb Van Ottele (6), Mats Kohlert (7), Thom Haye (33), Simon Olsson (19), Che Nunnely (17), Luuk Brouwers (28), Osame Sahraoui (20), Pelle van Amersfoort (11)
FC Volendam (3-5-2): Mio Backhaus (1), Xavier Mbuyamba (31), Damon Mirani (4), Josh Flint (28), Oskar Buur (2), Milan de Haan (36), Bram van Driel (48), Zach Booth (7), George Cox (5), Bilal Ould-Chikh (11), Lequincio Zeefuik (25)
SC Heerenveen
4-2-3-1
44
Andries Noppert
45
Oliver Braude
4
Sven Van Beek
6
Syb Van Ottele
7
Mats Kohlert
33
Thom Haye
19
Simon Olsson
17
Che Nunnely
28
Luuk Brouwers
20
Osame Sahraoui
11
Pelle van Amersfoort
25
Lequincio Zeefuik
11
Bilal Ould-Chikh
5
George Cox
7
Zach Booth
48
Bram van Driel
36
Milan de Haan
2
Oskar Buur
28
Josh Flint
4
Damon Mirani
31
Xavier Mbuyamba
1
Mio Backhaus
FC Volendam
3-5-2
Thay người | |||
57’ | Che Nunnely Patrik Walemark | 65’ | Oskar Buur Brian Plat |
57’ | Pelle van Amersfoort Ion Nicolaescu | 66’ | Bram van Driel Luke Le Roux |
82’ | Simon Olsson Anas Tahiri | 76’ | Xavier Mbuyamba Achraf Douiri |
87’ | Luuk Brouwers Pawel Bochniewicz | 85’ | Milan de Haan Imran Nazih |
Cầu thủ dự bị | |||
Denzel Hall | Brian Plat | ||
Mickey van der Hart | Kayne Van Oevelen | ||
Jan Bekkema | Barry Lauwers | ||
Pawel Bochniewicz | Billy van Duijl | ||
Ali Hussein | Rob Tol | ||
Charlie Webster | Luke Le Roux | ||
Djenahro Nunumete | Robin Maulun | ||
Patrik Walemark | Imran Nazih | ||
Anas Tahiri | Garang Kuol | ||
Espen Van Ee | Achraf Douiri | ||
Daniel Seland Karlsbakk | Quincy Hoeve | ||
Ion Nicolaescu | Ibrahim El Kadiri |
Nhận định SC Heerenveen vs FC Volendam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại