Ném biên dành cho Jahn Regensburg trong hiệp của họ.
Trực tiếp kết quả Schalke 04 vs Jahn Regensburg hôm nay 05-02-2022
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 05/2
Kết thúc



![]() Reinhold Ranftl (Thay: Andreas Vindheim) 8 | |
![]() Steve Breitkreuz 16 | |
![]() Benedikt Gimber 29 | |
![]() Andreas Albers (Kiến tạo: Benedikt Gimber) 32 | |
![]() Blendi Idrizi 45+2' | |
![]() Erik Wekesser 53 | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Rodrigo Zalazar) 62 | |
![]() Marius Buelter (Thay: Marvin Pieringer) 62 | |
![]() Simon Terodde (Kiến tạo: Marius Buelter) 63 | |
![]() Malick Thiaw (Thay: Salif Sane) 63 | |
![]() Malick Thiaw (Kiến tạo: Marius Buelter) 73 | |
![]() Reinhold Ranftl 74 | |
![]() Niclas Shipnoski (Thay: Erik Wekesser) 78 | |
![]() David Otto (Thay: Carlo Boukhalfa) 78 | |
![]() Florian Flick (Thay: Darko Churlinov) 80 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Sarpreet Singh) 83 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Benedikt Gimber) 83 | |
![]() Aygun Yildirim (Thay: Konrad Faber) 90 |
Ném biên dành cho Jahn Regensburg trong hiệp của họ.
Tobias Welz ra hiệu cho Schalke một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Jahn Regensburg thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Schalke.
Ném biên dành cho Jahn Regensburg trong hiệp một của Schalke.
Tobias Welz thưởng cho Jahn Regensburg một quả phát bóng lên.
Jahn Regensburg thay người thứ năm với Aygün Yildirim vào thay Konrad Faber.
Tobias Welz ra hiệu cho Schalke ném biên bên phần sân của Jahn Regensburg.
Liệu Jahn Regensburg có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Schalke?
Tobias Welz thực hiện quả ném biên cho Jahn Regensburg, gần khu vực của Schalke.
Jahn Regensburg được hưởng phạt góc.
Jahn Regensburg được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Jahn Regensburg tấn công nhưng cú đánh đầu của Reinhold Ranftl lại không tìm trúng đích.
Jahn Regensburg được hưởng quả phạt góc của Tobias Welz.
Bóng đi ra khỏi khung thành Schalke phát bóng lên.
Leon Guwara của Jahn Regensburg tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Jahn Regensburg được hưởng quả phạt góc của Tobias Welz.
Kaan Caliskaner đang thay Sarpreet Singh đá chính cho đội khách.
Đội khách thay Benedikt Gimber bằng Charalambos Makridis.
Jahn Regensburg thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Schalke.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Schalke 04 (3-3-2-2): Martin Fraisl (30), Ko Itakura (3), Salif Sane (26), Marcin Kaminski (35), Andreas Vindheim (16), Victor Palsson (4), Thomas Ouwejan (2), Rodrigo Zalazar (10), Blendi Idrizi (36), Marvin Pieringer (21), Simon Terodde (9)
Jahn Regensburg (4-4-2): Alexander Meyer (1), Erik Wekesser (13), Steve Breitkreuz (23), Jan Elvedi (33), Leon Guwara (20), Konrad Faber (11), Benedikt Gimber (5), Max Besuschkow (7), Sarpreet Singh (15), Andreas Albers (19), Carlo Boukhalfa (22)
Thay người | |||
8’ | Andreas Vindheim Reinhold Ranftl | 78’ | Erik Wekesser Niclas Shipnoski |
62’ | Florian Flick Darko Churlinov | 78’ | Carlo Boukhalfa David Otto |
62’ | Marvin Pieringer Marius Buelter | 83’ | Sarpreet Singh Kaan Caliskaner |
63’ | Salif Sane Malick Thiaw | 83’ | Benedikt Gimber Haralambos Makridis |
80’ | Darko Churlinov Florian Flick | 90’ | Konrad Faber Aygun Yildirim |
Cầu thủ dự bị | |||
Darko Churlinov | Aygun Yildirim | ||
Marius Lode | Niclas Shipnoski | ||
Florian Flick | Kaan Caliskaner | ||
Reinhold Ranftl | David Otto | ||
Yaroslav Mikhailov | Bjorn Zempelin | ||
Marc Rzatkowski | Haralambos Makridis | ||
Malick Thiaw | Sebastian Nachreiner | ||
Marius Buelter | Thorsten Kirschbaum | ||
Ralf Faehrmann | Lukas Schroeder |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |