![]() Stuart Armstrong 15 | |
![]() John McGinn (Kiến tạo: Andrew Robertson) 21 | |
![]() Grigoris Kastanos 32 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Ioannis Kousoulos) 46 | |
![]() Nikolas Ioannou 53 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Che Adams) 57 | |
![]() Scott McTominay (Thay: Stuart Armstrong) 67 | |
![]() Ryan Christie (Thay: Ryan Jack) 67 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Charalampos Kyriakou) 68 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Ioannis Pittas) 68 | |
![]() Callum McGregor 75 | |
![]() Ryan Porteous 75 | |
![]() Marinos Tzionis (Thay: Grigoris Kastanos) 79 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Alexandros Gogic) 79 | |
![]() Nathan Patterson (Thay: Aaron Hickey) 79 | |
![]() Scott McTominay (Kiến tạo: Lyndon Dykes) 87 | |
![]() Scott McTominay (Kiến tạo: Andrew Robertson) 90+3' | |
![]() Nikolas Ioannou 90+5' |
Thống kê trận đấu Scotland vs Đảo Síp
số liệu thống kê

Scotland

Đảo Síp
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 11
2 Việt vị 3
20 Chuyền dài 1
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Scotland vs Đảo Síp
Scotland (3-4-2-1): Angus Gunn (1), Ryan Porteous (15), Grant Hanley (5), Kieran Tierney (6), Aaron Hickey (22), Andy Robertson (3), Ryan Jack (20), Callum McGregor (8), John McGinn (7), Stuart Armstrong (17), Che Adams (10)
Đảo Síp (3-5-1-1): Dimitris Dimitriou (12), Ioannis Kousoulos (13), Alexander Gogic (6), Valentin Roberge (14), Minas Antoniou (15), Chambos Kyriakou (10), Kostas Laifis (19), Kostakis Artymatas (18), Nikolas Ioannou (4), Grigoris Kastanos (20), Ioannis Pittas (23)

Scotland
3-4-2-1
1
Angus Gunn
15
Ryan Porteous
5
Grant Hanley
6
Kieran Tierney
22
Aaron Hickey
3
Andy Robertson
20
Ryan Jack
8
Callum McGregor
7
John McGinn
17
Stuart Armstrong
10
Che Adams
23
Ioannis Pittas
20
Grigoris Kastanos
4
Nikolas Ioannou
18
Kostakis Artymatas
19
Kostas Laifis
10
Chambos Kyriakou
15
Minas Antoniou
14
Valentin Roberge
6
Alexander Gogic
13
Ioannis Kousoulos
12
Dimitris Dimitriou

Đảo Síp
3-5-1-1
Thay người | |||
57’ | Che Adams Lyndon Dykes | 46’ | Ioannis Kousoulos Danilo Spoljaric |
67’ | Stuart Armstrong Scott McTominay | 68’ | Charalampos Kyriakou Charalampos Charalampous |
67’ | Ryan Jack Ryan Christie | 68’ | Ioannis Pittas Andronikos Kakoullis |
79’ | Aaron Hickey Nathan Patterson | 79’ | Alexandros Gogic Loizos Loizou |
79’ | Grigoris Kastanos Marinos Tzionis |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Konstantinos Panagi | ||
Zander Clark | Alexander Matija Spoljaric | ||
Nathan Patterson | Andreas Karo | ||
Scott McTominay | Marios Antoniadis | ||
Lyndon Dykes | Charalampos Charalampous | ||
Ryan Christie | Georgios Efrem | ||
Billy Gilmour | Michalis Ioannou | ||
Dominic Hyam | Dimitris Christofi | ||
Lewis Ferguson | Andronikos Kakoullis | ||
Jacob Brown | Danilo Spoljaric | ||
Kenny McLean | Loizos Loizou | ||
Liam Cooper | Marinos Tzionis |
Nhận định Scotland vs Đảo Síp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Euro
Thành tích gần đây Scotland
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Đảo Síp
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại