Thứ Hai, 14/04/2025
Iker Seguin
22
Alvaro Rodriguez
30
(og) Unai Bustinza
31
Carlos Munoz (Thay: Alvaro Rodriguez)
33
Carlos Munoz
34
Felix Garreta
45+3'
Eneko Jauregi
46
Felix Garreta
46
Eneko Jauregi (Thay: Iker Seguin)
46
Carlos Munoz
54
Alberto Quiles (Thay: Manuel Fuster)
58
Javier Eraso (Thay: Eneko Jauregi)
58
Xabier Etxeita
59
Iker Unzueta (Kiến tạo: Alvaro Nunez)
66
Lander Olaetxea
70
Muhammed Djetei
71
Jonathan Cristian Silva
73
Rai Marchan (Thay: Juanma Garcia)
78
Samuel Shashoua (Thay: Higinio Marin)
78
Rai Marchan
79
Rai Marchan
81
Jorge Yriarte (Thay: Erik Moran)
85
Ryan Edwards (Thay: Josue Dorrio)
90

Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Albacete

số liệu thống kê
SD Amorebieta
SD Amorebieta
Albacete
Albacete
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SD Amorebieta vs Albacete

Tất cả (61)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

90+2'

Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi [player2].

90'

Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

86'

Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.

85'

Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.

82' Thẻ vàng dành cho Rai Marchan.

Thẻ vàng dành cho Rai Marchan.

81' Thẻ vàng dành cho Rai Marchan.

Thẻ vàng dành cho Rai Marchan.

21'

Amorebieta thực hiện quả phát bóng lên.

79'

Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Samuel Shashoua.

78'

Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Samuel Shashoua.

20'

Quả đá phạt cho Albacete bên phần sân của Amorebieta.

79'

Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

79'

Juanma Garcia ra sân và anh được thay thế bởi [player2].

78'

Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

19'

Quả phát bóng lên cho Albacete trên Instalaciones de Lezama.

73' Thẻ vàng dành cho Jonathan Cristian Silva.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Cristian Silva.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

18'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Amorebieta.

72' Thẻ vàng dành cho Muhammed Djetei.

Thẻ vàng dành cho Muhammed Djetei.

71' Thẻ vàng dành cho Muhammed Djetei.

Thẻ vàng dành cho Muhammed Djetei.

Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Albacete

SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Cunat Campos (30), Unai Bustinza (5), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Iker Seguin (11), Alvaro Nunez (15), Erik Moran (8), Kwasi Sibo (20), Jon Morcillo (22), Josue Dorrio (7), Iker Unzueta Arregui (23)

Albacete (4-2-3-1): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Kaiky (15), Djetei Mohamed (2), Jonathan Silva (3), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Juanma Garcia (7), Agustin Medina (4), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (9)

SD Amorebieta
SD Amorebieta
4-4-2
30
Pablo Cunat Campos
5
Unai Bustinza
3
Xabier Etxeita
28
Felix Marti Garreta
11
Iker Seguin
15
Alvaro Nunez
8
Erik Moran
20
Kwasi Sibo
22
Jon Morcillo
7
Josue Dorrio
23
Iker Unzueta Arregui
9
Higinio Marin
10
Manuel Fuster Lazaro
4
Agustin Medina
7
Juanma Garcia
19
Lander Olaetxea
8
Riki
3
Jonathan Silva
2
Djetei Mohamed
15
Kaiky
23
Alvaro Rodriguez
1
Bernabe Barragan Maestre
Albacete
Albacete
4-2-3-1
Thay người
46’
Javier Eraso
Eneko Jauregi Escobar
33’
Alvaro Rodriguez
Carlos Isaac
58’
Eneko Jauregi
Javi Eraso
58’
Manuel Fuster
Alberto Quiles Piosa
85’
Erik Moran
Jorge Yriarte
78’
Juanma Garcia
Rai Marchan
90’
Josue Dorrio
Ryan Edwards
78’
Higinio Marin
Samuel Shashoua
Cầu thủ dự bị
Jonmi Magunagoitia
Diego Altube
Rayco Rodriguez Medina
Alberto Quiles Piosa
Ryan Edwards
Pedro Benito
Josep Gaya
Rai Marchan
Javi Eraso
Dani Escriche
Jorge Mier
Juan Antonio Ros
Jorge Yriarte
Pacheco Ruiz
Eneko Jauregi Escobar
Samuel Shashoua
Unai Marino Alkorta
Carlos Isaac
Tomas Vaclik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
21/08 - 2023
26/02 - 2024

Thành tích gần đây SD Amorebieta

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
10/08 - 2024
03/08 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2024
26/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
11/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3519972166
2LevanteLevante35171262063
3Racing SantanderRacing Santander3517991360
4MirandesMirandes35178101559
5Real OviedoReal Oviedo3516109958
6AlmeriaAlmeria35151191156
7GranadaGranada351510101255
8HuescaHuesca34159101454
9Burgos CFBurgos CF3514813-450
10CordobaCordoba35131012-149
11DeportivoDeportivo35121310649
12EibarEibar35121112-147
13AlbaceteAlbacete35121112047
14CadizCadiz35111212045
15Sporting GijonSporting Gijon35101411044
16CastellonCastellon35111014-243
17MalagaMalaga3491510-342
18Real ZaragozaReal Zaragoza35101114-341
19CD EldenseCD Eldense3510916-1339
20TenerifeTenerife358819-1632
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3541120-3823
22CartagenaCartagena354526-4017
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X