![]() Bienvenu Eva Nga 7 | |
![]() Sirgio Kammies 11 | |
![]() Sirgio Kammies 13 | |
![]() Vusumuzi William Mncube 32 | |
![]() Craig Martin (Thay: Boy John Madingwana) 46 | |
![]() Baraka Majogoro (Thay: Xolani Sithole) 46 | |
![]() Thabang Monare 49 | |
![]() Sirgio Kammies 58 | |
![]() Ashby (Thay: Vusumuzi William Mncube) 62 | |
![]() Craig Martin 64 | |
![]() Baraka Majogoro 68 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Onassis Linda Mntambo) 69 | |
![]() Thabang Molaoa (Thay: Bienvenu Eva Nga) 69 | |
![]() Stanley Nwabali 74 | |
![]() Thabang Monare 75 | |
![]() Athenkosi Dlala (Thay: Siphelo Baloni) 90 | |
![]() Aviwe Mqokozo (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 90 | |
![]() Teboho Letsema (Thay: Sikhosonke Langa) 90 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Chippa United
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Chippa United
Thay người | |||
62’ | Vusumuzi William Mncube Ashby | 46’ | Boy John Madingwana Craig Martin |
69’ | Onassis Linda Mntambo Chibuike Ohizu | 46’ | Xolani Sithole Baraka Majogoro |
90’ | Sikhosonke Langa Teboho Letsema | 69’ | Bienvenu Eva Nga Thabang Molaoa |
90’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Aviwe Mqokozo | ||
90’ | Siphelo Baloni Athenkosi Dlala |
Cầu thủ dự bị | |||
Lehlohonolo Mtshali | Craig Martin | ||
Ashby | Thabang Molaoa | ||
Chibuike Ohizu | Darren Johnson | ||
Katlego Mohamme | Baraka Majogoro | ||
Vandala | Azola Matrose | ||
Ryan Baartman | Aviwe Mqokozo | ||
Teboho Letsema | Aphelele Teto | ||
Lloyd Kazapua | Malebogo Modise | ||
Shaune Mokete Mogaila | Athenkosi Dlala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại