![]() Chibuike Ohizu 28 | |
![]() Celimpilo Ngema 29 | |
![]() Tshepo Gumede 38 | |
![]() Siphosake Ntiya-Ntiya (Thay: Philani Zulu) 46 | |
![]() Elias Mokwana (Thay: Siyabulela Shai) 46 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo 49 | |
![]() Given Mashikinya (Thay: Rodrick Kabwe) 57 | |
![]() Sammy Seabi (Thay: Vusumuzi William Mncube) 57 | |
![]() Joseph Molangoane (Thay: Lesiba William Nku) 61 | |
![]() Keoikantse Abednego Mosiatlhaga (Thay: Chibuike Ohizu) 72 | |
![]() Toaster Nsabata 75 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo 77 | |
![]() Sibeko (Thay: Katlego Otladisa) 81 | |
![]() Cheick Soumahoro (Thay: Sizwe Eric Mdlinzo) 81 | |
![]() Diala Edgar Manaka (Thay: Ayanda Nkili) 84 | |
![]() Cheick Soumahoro (Thay: Sizwe Eric Mdlinzo) 85 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Marumo Gallants
Thay người | |||
46’ | Philani Zulu Siphosake Ntiya-Ntiya | 61’ | Lesiba William Nku Joseph Molangoane |
46’ | Siyabulela Shai Elias Mokwana | 81’ | Sizwe Eric Mdlinzo Cheick Soumahoro |
57’ | Vusumuzi William Mncube Sammy Seabi | 81’ | Katlego Otladisa Sibeko |
57’ | Rodrick Kabwe Given Mashikinya | 84’ | Ayanda Nkili Diala Edgar Manaka |
72’ | Chibuike Ohizu Keoikantse Abednego Mosiatlhaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Badra Ali Sangare | Isima Bin Abdul Rashid Watenga | ||
Katlego Mkhabela | Tebogo Thangwane | ||
Siphosake Ntiya-Ntiya | Joseph Molangoane | ||
Sammy Seabi | Diala Edgar Manaka | ||
Tshegofatso John Mabasa | Boitumelo Pheko | ||
Keoikantse Abednego Mosiatlhaga | Pule Maraisane | ||
Elias Mokwana | Cheick Soumahoro | ||
Given Mashikinya | Sibeko | ||
Tresor Yamba | Lucky Benjamine Mohomi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại