- Sipho Mbule28
- Onassis Linda Mntambo (Thay: Sipho Mbule)65
- Chibuike Ohizu (Thay: Andy Bobwa Boyeli)65
- Matlala Makgalwa (Kiến tạo: Onassis Linda Mntambo)67
- Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Matlala Makgalwa)81
- Lesedi Kapinga (Thay: Mokoena)86
- Thapelo Dhludhlu39
- Thapelo Paulos Mokobodi (Thay: Monde Mpambaniso)64
- Kamohelo Mahlatsi (Thay: Rewaldo Prins)65
- Mlungisi Khumalo (Thay: Hellings Frank Mhango)65
- Thapelo Paulos Mokobodi74
- Lebohang Mabotja (Thay: Mpho Chabatsane)77
- Masindi Nemtajela83
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Marumo Gallants
số liệu thống kê
Sekhukhune United
Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Marumo Gallants
Thay người | |||
65’ | Sipho Mbule Onassis Linda Mntambo | 64’ | Monde Mpambaniso Thapelo Paulos Mokobodi |
65’ | Andy Bobwa Boyeli Chibuike Ohizu | 65’ | Rewaldo Prins Kamohelo Mahlatsi |
81’ | Matlala Makgalwa Katlego Relebogile Mokhuoane | 65’ | Hellings Frank Mhango Mlungisi Khumalo |
86’ | Mokoena Lesedi Kapinga | 77’ | Mpho Chabatsane Lebohang Mabotja |
Cầu thủ dự bị | |||
Lloyd Kazapua | Nicholas Mlambo | ||
Onassis Linda Mntambo | Phathutshedzo Nange | ||
Cameron Carnell | Matome Trevor Mathiane | ||
Katlego Mohamme | Kamohelo Mahlatsi | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Thapelo Paulos Mokobodi | ||
Vandala | Mbulelo Wagaba | ||
Lesedi Kapinga | Mlungisi Khumalo | ||
Kamohelo Sithole | Lebohang Mabotja | ||
Chibuike Ohizu | Siyabonga Nhlapho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 17 | 24 | T T T B T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T H B H |
10 | Cape Town City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H T H T H |
12 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
13 | AmaZulu FC | 9 | 3 | 0 | 6 | -2 | 9 | T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | -2 | 8 | T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại