Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Hojatollah Haghverdi 27 | |
![]() Hojatollah Haghverdi 29 | |
![]() (Pen) Dusan Vlahovic 30 | |
![]() Emin Makhmudov 45 | |
![]() Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Darko Lazovic) 53 | |
![]() Maksim Medvedev 65 | |
![]() (Pen) Dusan Tadic 83 |
Thống kê trận đấu Serbia vs Azerbaijan


Diễn biến Serbia vs Azerbaijan
Dusan Vlahovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nemanja Maksimovic.
Darko Lazovic sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Filip Mladenovic.
Emin Makhmudov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vugar Mustafayev.
G O O O A A A L - Dusan Tadic của Serbia sút xa từ chấm phạt đền!
Filip Kostic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nemanja Radonjic.
Filip Ozobic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Namig Alasgarov.
Araz Abdullayev ra sân và anh ấy được thay thế bằng Anatoly Nuriyev.
Renat Dadashov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ramil Sheydaev.
Marko Grujic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dusan Tadic.
Luka Jovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aleksandar Mitrovic.
Thẻ vàng cho Maksim Medvedev.
Abbas Huseynov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tellur Mutallimov.
G O O O A A A L - Dusan Vlahovic là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Emin Makhmudov đang nhắm vào mục tiêu!
G O O O A A A L - Dusan Vlahovic của Serbia sút xa từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Hojatollah Haghverdi.
Đội hình xuất phát Serbia vs Azerbaijan
Serbia (3-4-1-2): Predrag Rajkovic (12), Milos Veljkovic (4), Stefan Mitrovic (13), Matija Nastasic (5), Darko Lazovic (22), Marko Grujic (21), Sasa Lukic (16), Filip Kostic (17), Sergej Milinkovic-Savic (20), Luka Jovic (11), Dusan Vlahovic (18)
Azerbaijan (3-4-3): Shakhruddin Magomedaliyev (12), Maksim Medvedev (5), Hojatollah Haghverdi (4), Anton Krivotsyuk (18), Abbas Huseynov (13), Qara Garayev (2), Emin Makhmudov (8), Azer Salahli (3), Araz Abdullayev (21), Renat Dadashov (9), Filip Ozobic (19)


Thay người | |||
0’ | Marko Dmitrovic | 0’ | Emil Balayev |
0’ | Mile Svilar | 0’ | Aydin Bayramov |
0’ | Uros Racic | 0’ | Rahim Sadikhov |
0’ | Nemanja Gudelj | 0’ | Murad Khachaiev |
0’ | Andrija Zivkovic | 0’ | Tural Bayramov |
0’ | Uros Spajic | 0’ | Mert Celik |
0’ | Mihailo Ristic | 0’ | Bakhtiyar Hasanalizade |
65’ | Luka Jovic Aleksandar Mitrovic | 63’ | Abbas Huseynov Tellur Mutallimov |
65’ | Marko Grujic Dusan Tadic | 73’ | Filip Ozobic Namig Alasgarov |
75’ | Filip Kostic Nemanja Radonjic | 73’ | Renat Dadashov Ramil Sheydaev |
88’ | Darko Lazovic Filip Mladenovic | 73’ | Araz Abdullayev Anatoly Nuriyev |
88’ | Dusan Vlahovic Nemanja Maksimovic | 84’ | Emin Makhmudov Vugar Mustafayev |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Dmitrovic | Emil Balayev | ||
Mile Svilar | Aydin Bayramov | ||
Uros Racic | Vugar Mustafayev | ||
Filip Mladenovic | Namig Alasgarov | ||
Nemanja Maksimovic | Rahim Sadikhov | ||
Nemanja Radonjic | Ramil Sheydaev | ||
Nemanja Gudelj | Murad Khachaiev | ||
Aleksandar Mitrovic | Tellur Mutallimov | ||
Dusan Tadic | Anatoly Nuriyev | ||
Andrija Zivkovic | Tural Bayramov | ||
Uros Spajic | Mert Celik | ||
Mihailo Ristic | Bakhtiyar Hasanalizade |
Nhận định Serbia vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Azerbaijan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại