Thứ Ba, 08/04/2025
Murray Wallace (Kiến tạo: George Honeyman)
31
Jake Cooper
41
George Saville
42
Bailey Cadamarteri (Thay: Ashley Fletcher)
46
Josh Windass (Thay: Djeidi Gassama)
46
Jeff Hendrick (Thay: George Byers)
46
Di'Shon Bernard
51
Wes Harding
52
Romain Esse (Thay: George Honeyman)
68
George Saville
72
Brooke Norton-Cuffy (Kiến tạo: Tom Bradshaw)
72
Reece James (Thay: Marvin Johnson)
75
John Buckley (Thay: Anthony Musaba)
75
Billy Mitchell (Thay: George Saville)
76
Aidomo Emakhu (Thay: Ryan Longman)
76
Callum Paterson
82
Kevin Nisbet (Thay: Tom Bradshaw)
84
Ryan Leonard (Thay: Brooke Norton-Cuffy)
84

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Millwall

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Millwall
Millwall
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Millwall

Tất cả (56)
29'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Sheffield.

27'

Millwall được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

27'

Ném biên dành cho Millwall trên Hillsborough Stadium.

26'

Quả phạt góc được trao cho Sheffield Wed.

25'

Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Sheffield Wed ở gần vòng cấm.

24'

Ném biên cho Sheffield Wed bên phần sân nhà.

24'

Gavin Ward ra hiệu cho Millwall thực hiện quả ném biên bên phần sân của Sheffield Wed.

22'

Bóng an toàn khi Millwall được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

84'

Brooke Norton-Cuffy rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.

22'

Đá phạt cho Sheffield Wed bên phần sân Millwall.

84'

Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.

21'

Quả đá phạt cho Sheffield Wed bên phần sân nhà.

82' Callum Paterson nhận thẻ vàng.

Callum Paterson nhận thẻ vàng.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

20'

Millwall được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

20'

Gavin Ward ra hiệu cho Millwall hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.

76'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

19'

Millwall ném biên.

76'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

18'

Ném biên dành cho Millwall trên Hillsborough Stadium.

75'

Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Reece James.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Millwall

Sheffield Wednesday (3-4-2-1): Cameron Dawson (1), Dominic Iorfa (6), Bambo Diaby (5), Di'Shon Bernard (17), Callum Paterson (13), George Byers (8), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Djeidi Gassama (41), Anthony Musaba (45), Ashley Fletcher (27)

Millwall (4-4-2): Bartosz Bialkowski (33), Brooke Norton-Cuffy (17), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), George Honeyman (39), Casper De Norre (24), George Saville (23), Ryan Longman (11), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-2-1
1
Cameron Dawson
6
Dominic Iorfa
5
Bambo Diaby
17
Di'Shon Bernard
13
Callum Paterson
8
George Byers
10
Barry Bannan
18
Marvin Johnson
41
Djeidi Gassama
45
Anthony Musaba
27
Ashley Fletcher
9
Tom Bradshaw
10
Zian Flemming
11
Ryan Longman
23
George Saville
24
Casper De Norre
39
George Honeyman
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
45
Wes Harding
17
Brooke Norton-Cuffy
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
4-4-2
Thay người
46’
Djeidi Gassama
Josh Windass
76’
George Saville
Billy Mitchell
46’
George Byers
Jeff Hendrick
76’
Ryan Longman
Aidomo Emakhu
75’
Marvin Johnson
Reece James
84’
Brooke Norton-Cuffy
Ryan Leonard
75’
Anthony Musaba
John Buckley
84’
Tom Bradshaw
Kevin Nisbet
Cầu thủ dự bị
Devis Vasquez
Connal Trueman
Liam Palmer
Danny McNamara
Michael Ihiekwe
Shaun Hutchinson
Reece James
Billy Mitchell
Will Vaulks
Allan Campbell
Josh Windass
Ryan Leonard
John Buckley
Romain Esse
Jeff Hendrick
Kevin Nisbet
Bailey Tye Cadamarteri
Aidomo Emakhu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/11 - 2023
17/02 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X