- Hao Wang8
- Nizamdin Apandi (Thay: Samuel Armenteros)46
- Wei Zhang (Thay: Zhi Li)46
- Song Nan (Thay: Edu Garcia)59
- Bakram Abduweli (Thay: Thiago)60
- Kun Xiao (Thay: Jorge Ortiz)80
- Matias Vargas11
- (Pen) Oscar27
- Lei Wu (Kiến tạo: Jussa)29
- Matias Vargas (Kiến tạo: Jussa)45+4'
- Shuai Li45+6'
- Matias Vargas (Kiến tạo: Oscar)50
- Gustavo (Kiến tạo: Oscar)56
- Ang Li (Thay: Tyias Browning)63
- Xin Xu (Thay: Jussa)71
- Shen'ao Zhao (Thay: Lei Wu)71
- (Pen) Matias Vargas79
- Jin Feng (Thay: Matias Vargas)80
- Wenjun Lyu (Thay: Oscar)81
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Shanghai Port
số liệu thống kê
Shenzhen Peng City
Shanghai Port
29 Kiểm soát bóng 71
12 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Shanghai Port
Shenzhen Peng City (3-4-3): Peng Peng (13), Hao Wang (24), Rade Dugalic (20), Yu Rui (15), Tian Yinong (3), Edu Garcia (11), Yudong Zhang (28), Zhi Li (16), Jorge Ortiz (10), Samuel Armenteros (9), Thiago (7)
Shanghai Port (4-4-2): Yan Junling (1), Wang Zhenao (19), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Leo Cittadini (18), Jussa (22), Matias Vargas (10), Oscar (8), Wu Lei (7), Gustavo (9)
Shenzhen Peng City
3-4-3
13
Peng Peng
24
Hao Wang
20
Rade Dugalic
15
Yu Rui
3
Tian Yinong
11
Edu Garcia
28
Yudong Zhang
16
Zhi Li
10
Jorge Ortiz
9
Samuel Armenteros
7
Thiago
9
Gustavo
7
Wu Lei
8
Oscar
10 3
Matias Vargas
22
Jussa
18
Leo Cittadini
32
Shuai Li
13
Wei Zhen
3
Guangtai Jiang
19
Wang Zhenao
1
Yan Junling
Shanghai Port
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Zhi Li Zhang Wei | 63’ | Tyias Browning Li Ang |
46’ | Samuel Armenteros Nizamdin | 71’ | Lei Wu Zhao Shen'ao |
59’ | Edu Garcia Song Nan | 71’ | Jussa Xu Xin |
60’ | Thiago Behram Abduweli | 80’ | Matias Vargas Feng Jin |
80’ | Jorge Ortiz Kun Xiao | 81’ | Oscar Lu Wenjun |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruan Yang | Chen Wei | ||
Matt Orr | He Guan | ||
Zhang Wei | Feng Jin | ||
Kun Xiao | Zhao Shen'ao | ||
Shi Zhao | Xu Xin | ||
Nizamdin | Li Ang | ||
Lin Chuangyi | Li Shenglong | ||
Dadi Zhou | Lu Wenjun | ||
Baojie Zhu | Cai Huikang | ||
Song Nan | Zhang Linpeng | ||
Qiao Wang | Wang Shenchao | ||
Behram Abduweli | Shimeng Bao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Port
AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại