Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Ehime FC hôm nay 02-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 02/3

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 0

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 02/03/2024
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riki Matsuda
29
Yusei Ozaki
32
Yutaka Soneda
51
Kota Miyamoto
54
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Kai Matsuzaki)
58
Taiga Ishiura (Thay: Yutaka Soneda)
68
Ryo Sato (Thay: Shunsuke Motegi)
68
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
75
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
80
Shinya Yajima (Thay: Kai Matsuzaki)
80
Nelson Ishiwatari (Thay: Shunsuke Tanimoto)
85
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Takashi Inui)
89
Kenta Nishizawa (Thay: Takashi Inui)
90
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
90
Kengo Kitazume (Thay: Kota Miyamoto)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Ehime FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Ehime FC
Ehime FC
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Ehime FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Yutaka Soneda (7), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23 2
Koya Kitagawa
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
7
Yutaka Soneda
13
Ryo Kubota
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
80’
Carlinhos
Motoki Nishihara
68’
Yutaka Soneda
Taiga Ishiura
80’
Kai Matsuzaki
Shinya Yajima
68’
Shunsuke Motegi
Ryo Sato
90’
Takashi Inui
Kenta Nishizawa
75’
Riki Matsuda
Ben Duncan
90’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
85’
Shunsuke Tanimoto
Nelson Ishiwatari
90’
Kota Miyamoto
Kengo Kitazume
Cầu thủ dự bị
Lucas Braga
Kenta Tokushige
Motoki Nishihara
Ben Duncan
Shinya Yajima
Taiga Ishiura
Kenta Nishizawa
Ryo Sato
Yutaka Yoshida
Nelson Ishiwatari
Kengo Kitazume
Keonwoo Bak
Yuya Oki
Takanori Maeno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
02/03 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X