Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC hôm nay 13-05-2023

Giải J League 2 - Th 7, 13/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

5 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 4-0
T7, 12:00 13/05/2023
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thiago Santana
3
(Pen) Carlinhos
14
Koya Kitagawa (Thay: Thiago Santana)
15
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Carlinhos)
16
Kengo Kitazume (Kiến tạo: Takashi Inui)
27
Shota Suzuki
36
Anderson Chaves (Thay: Taiki Arai)
46
Akira Disaro (Thay: Ronaldo)
59
Yuji Takahashi (Thay: Katsuhiro Nakayama)
59
Yuta Kamiya (Thay: Takashi Inui)
59
Carlinhos
63
Kota Miyamoto
66
Carlinhos (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
72
Ken Yamura (Thay: Shota Suzuki)
72
Kotaro Yamahara (Thay: Ryota Iwabuchi)
73
Ryosuke Hisadomi (Thay: Keisuke Ogasawara)
73
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
75
Yosei Ozeki (Thay: Akiyuki Yokoyama)
84

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Akira Ibayashi (38), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ronaldo (3), Kota Miyamoto (13), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Kenshiro Hirao (17), Taiki Arai (6), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
28
Yutaka Yoshida
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10 2
Carlinhos
9
Thiago Santana
9
Ryo Watanabe
10
Akiyuki Yokoyama
8
Ryota Iwabuchi
6
Taiki Arai
17
Kenshiro Hirao
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
3
Shota Suzuki
2
Nobuyuki Kawashima
5
Keisuke Ogasawara
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
15’
Thiago Santana
Koya Kitagawa
46’
Taiki Arai
Anderson Chaves
59’
Ronaldo
Akira Silvano
72’
Shota Suzuki
Ken Yamura
59’
Takashi Inui
Yuta Kamiya
73’
Ryota Iwabuchi
Kotaro Yamahara
59’
Katsuhiro Nakayama
Yuji Takahashi
73’
Keisuke Ogasawara
Ryosuke Hisadomi
75’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
84’
Akiyuki Yokoyama
Yosei Ozeki
Cầu thủ dự bị
Koya Kitagawa
Tomoki Ueda
Akira Silvano
Kotaro Yamahara
Kenta Nishizawa
Ryosuke Hisadomi
Yuta Kamiya
Masaki Kaneura
Takeru Kishimoto
Anderson Chaves
Yuji Takahashi
Ken Yamura
Takuo Okubo
Yosei Ozeki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/05 - 2023
30/09 - 2023
08/06 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X