Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC hôm nay 13-05-2023

Giải J League 2 - Th 7, 13/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

5 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 4-0
T7, 12:00 13/05/2023
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thiago Santana
3
(Pen) Carlinhos
14
Koya Kitagawa (Thay: Thiago Santana)
15
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Carlinhos)
16
Kengo Kitazume (Kiến tạo: Takashi Inui)
27
Shota Suzuki
36
Anderson Chaves (Thay: Taiki Arai)
46
Akira Disaro (Thay: Ronaldo)
59
Yuji Takahashi (Thay: Katsuhiro Nakayama)
59
Yuta Kamiya (Thay: Takashi Inui)
59
Carlinhos
63
Kota Miyamoto
66
Carlinhos (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
72
Ken Yamura (Thay: Shota Suzuki)
72
Kotaro Yamahara (Thay: Ryota Iwabuchi)
73
Ryosuke Hisadomi (Thay: Keisuke Ogasawara)
73
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
75
Yosei Ozeki (Thay: Akiyuki Yokoyama)
84

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Akira Ibayashi (38), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ronaldo (3), Kota Miyamoto (13), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Kenshiro Hirao (17), Taiki Arai (6), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
28
Yutaka Yoshida
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10 2
Carlinhos
9
Thiago Santana
9
Ryo Watanabe
10
Akiyuki Yokoyama
8
Ryota Iwabuchi
6
Taiki Arai
17
Kenshiro Hirao
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
3
Shota Suzuki
2
Nobuyuki Kawashima
5
Keisuke Ogasawara
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
15’
Thiago Santana
Koya Kitagawa
46’
Taiki Arai
Anderson Chaves
59’
Ronaldo
Akira Silvano
72’
Shota Suzuki
Ken Yamura
59’
Takashi Inui
Yuta Kamiya
73’
Ryota Iwabuchi
Kotaro Yamahara
59’
Katsuhiro Nakayama
Yuji Takahashi
73’
Keisuke Ogasawara
Ryosuke Hisadomi
75’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
84’
Akiyuki Yokoyama
Yosei Ozeki
Cầu thủ dự bị
Koya Kitagawa
Tomoki Ueda
Akira Silvano
Kotaro Yamahara
Kenta Nishizawa
Ryosuke Hisadomi
Yuta Kamiya
Masaki Kaneura
Takeru Kishimoto
Anderson Chaves
Yuji Takahashi
Ken Yamura
Takuo Okubo
Yosei Ozeki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/05 - 2023
30/09 - 2023
08/06 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X