- Juan Camilo Mesa Antunez10
- Marcos David Mina Lucumi50
- Burgui (Thay: Dino Skorup)61
- Leon Krekovic (Thay: Ivan Dolcek)61
- Ivica Vidovic (Thay: Dino Skorup)61
- Leon Krekovic67
- Haruki Arai71
- Haruki Arai73
- Burgui (Thay: Niko Rak)77
- (Pen) Ivan Delic82
- Sacha Marasovic (Thay: Duje Cop)90
- Toni Fruk (Kiến tạo: Dominik Prokop)39
- Jurica Prsir45
- Jurica Prsir55
- Edin Julardzija (Thay: Dominik Prokop)58
- Edin Julardzija75
- Josip Mitrovic76
- Nikola Vujnovic (Thay: Deni Juric)83
- Merveil Ndockyt (Thay: Josip Mitrovic)83
- Nikola Vujnovic89
- Wallace (Thay: Toni Fruk)90
- Edin Julardzija90+1'
Thống kê trận đấu Sibenik vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Sibenik
HNK Gorica
15 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 39
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 2
1 Thẻ vàng thứ 2 2
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs HNK Gorica
Thay người | |||
61’ | Ivan Dolcek Leon Krekovic | 58’ | Dominik Prokop Edin Julardzija |
61’ | Dino Skorup Ivica Vidovic | 83’ | Josip Mitrovic Merveil Ndockyt |
77’ | Niko Rak Burgui | 83’ | Deni Juric Nikola Vujnovic |
90’ | Duje Cop Sacha Marasovic | 90’ | Toni Fruk Wallace |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Canadi | Luka Brlek | ||
Antonio Djakovic | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | ||
Burgui | Paulius Golubickas | ||
Nace Koprivnik | Edin Julardzija | ||
Leon Krekovic | Luka Kapulica | ||
Josip Kvesic | Amet Ylber Korca | ||
Sacha Marasovic | Sasa Marjanovic | ||
Martin Pajic | Wallace | ||
Karlo Speljak | Merveil Ndockyt | ||
Ivica Vidovic | Fran Tomek | ||
Viktor Damjanic | Nikola Vujnovic | ||
Karlo Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại