![]() Ylyas Chouaref 34 | |
![]() Boris Cespedes (Kiến tạo: Mauro Rodrigues) 40 | |
![]() Dejan Sorgic (Thay: Dejan Djokic) 46 | |
![]() Theo Bouchlarhem (Thay: Theo Berdayes) 46 | |
![]() Marley Ake (Thay: Mauro Rodrigues) 63 | |
![]() Marquinhos Cipriano (Thay: Nias Hefti) 65 | |
![]() Anton Miranchuk 66 | |
![]() Anthony Sauthier 67 | |
![]() Cristian Souza (Thay: Anton Miranchuk) 73 | |
![]() Moussa Baradji 80 | |
![]() Jason Gnakpa (Thay: Moussa Baradji) 80 | |
![]() Mouhcine Bouriga (Thay: Ali Kabacalman) 80 | |
![]() Dejan Sorgic (Kiến tạo: Ylyas Chouaref) 81 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Mateusz Legowski) 81 | |
![]() Jason Gnakpa 87 | |
![]() Jason Gnakpa 89 |
Thống kê trận đấu Sion vs Yverdon
số liệu thống kê

Sion

Yverdon
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Yverdon
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Joel Schmied (2), Reto Ziegler (3), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Ylyas Chouaref (7), Anton Miranchuk (10), Dejan Djokic (19)
Yverdon (3-5-2): Paul Bernardoni (40), Niklas Gunnarsson (23), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), Anthony Sauthier (32), Moussa Baradji (28), Boris Céspedes (10), Mateusz Legowski (8), William Le Pogam (6), Mauro Rodrigues (7), Hugo Komano (21)

Sion
4-2-3-1
16
Timothy Fayulu
14
Numa Lavanchy
2
Joel Schmied
3
Reto Ziegler
20
Nias Hefti
88
Ali Kabacalman
8
Baltazar
29
Theo Berdayes
7
Ylyas Chouaref
10
Anton Miranchuk
19
Dejan Djokic
21
Hugo Komano
7
Mauro Rodrigues
6
William Le Pogam
8
Mateusz Legowski
10
Boris Céspedes
28
Moussa Baradji
32
Anthony Sauthier
2
Mohamed Tijani
25
Christian Marques
23
Niklas Gunnarsson
40
Paul Bernardoni

Yverdon
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Theo Berdayes Theo Bouchlarhem | 63’ | Mauro Rodrigues Marley Ake |
46’ | Dejan Djokic Dejan Sorgic | 80’ | Moussa Baradji Jason Gnakpa |
65’ | Nias Hefti Marquinhos Cipriano | 81’ | Mateusz Legowski Fode Sylla |
73’ | Anton Miranchuk Cristian Souza | ||
80’ | Ali Kabacalman Mouhcine Bouriga |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Dion Kacuri | ||
Gora Diouf | Kevin Martin | ||
Liam Scott Chipperfield | Marley Ake | ||
Cristian Souza | Mitchy Ntelo | ||
Mouhcine Bouriga | Franco Gonzalez | ||
Jan Kronig | Ricardo Azevedo Alves | ||
Theo Bouchlarhem | Jason Gnakpa | ||
Marquinhos Cipriano | Fode Sylla | ||
Dejan Sorgic | Dexter Lembikisa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại