Thứ Năm, 03/04/2025
(Pen) Anto Grgic
37
Boris Cespedes
47
Hugo Komano (Thay: Boris Cespedes)
62
Goncalo Esteves (Thay: Mauro Rodrigues)
62
Ousmane Doumbia (Thay: Roman Macek)
66
Marley Ake
79
Shkelqim Vladi (Kiến tạo: Milton Valenzuela)
79
Shkelqim Vladi
90+2'

Thống kê trận đấu Yverdon vs Lugano

số liệu thống kê
Yverdon
Yverdon
Lugano
Lugano
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yverdon vs Lugano

Tất cả (55)
34'

Mirel Turkes ra hiệu cho Lugano hưởng quả đá phạt.

33'

Đá phạt cho Yverdon-Sport.

32'

Mirel Turkes cho Lugano hưởng quả phát bóng lên.

32'

Tại Yverdon-les-Bains, Lugano nhanh chóng đẩy lên nhưng bị thổi phạt việt vị.

31'

Lugano được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

30'

Ném biên cao cho Yverdon-Sport tại Yverdon-les-Bains.

29'

Ném biên cho Lugano.

29'

Ném biên cho Yverdon-Sport ở phần sân nhà.

28'

Phát bóng lên cho Lugano tại Stade Municipal.

26'

Yverdon-Sport đẩy cao đội hình nhưng Mirel Turkes nhanh chóng thổi phạt việt vị.

24'

Tại Yverdon-les-Bains, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

24'

Lugano có một quả phát bóng lên.

22'

Ném biên cho Yverdon-Sport tại Stade Municipal.

22'

Ném biên cho Lugano ở phần sân của Yverdon-Sport.

21'

Ném biên cho Yverdon-Sport.

21'

Bóng an toàn khi Yverdon-Sport được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

20'

Đá phạt cho Lugano.

19'

Đá phạt cho Yverdon-Sport ở phần sân của Lugano.

19'

Yverdon-Sport thực hiện quả ném biên ở phần sân của Lugano.

18'

Yverdon-Sport được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

17'

Mirel Turkes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Lugano ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Yverdon vs Lugano

Yverdon (4-4-2): Paul Bernardoni (40), Vegard Kongsro (18), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), William Le Pogam (6), Mauro Rodrigues (7), Fode Sylla (37), Mateusz Legowski (8), Marley Ake (9), Boris Céspedes (10), Antonio Marchesano (19)

Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Antonios Papadopoulos (6), Anto Grgic (8), Renato Steffen (11), Roman Macek (7), Uran Bislimi (25), Georgios Koutsias (70)

Yverdon
Yverdon
4-4-2
40
Paul Bernardoni
18
Vegard Kongsro
25
Christian Marques
2
Mohamed Tijani
6
William Le Pogam
7
Mauro Rodrigues
37
Fode Sylla
8
Mateusz Legowski
9
Marley Ake
10
Boris Céspedes
19
Antonio Marchesano
70
Georgios Koutsias
25
Uran Bislimi
7
Roman Macek
11
Renato Steffen
8
Anto Grgic
6
Antonios Papadopoulos
23
Milton Valenzuela
5
Albian Hajdari
17
Lars Lukas Mai
46
Mattia Zanotti
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-2-3-1
Thay người
62’
Boris Cespedes
Hugo Komano
66’
Roman Macek
Ousmane Doumbia
62’
Mauro Rodrigues
Goncalo Esteves
Cầu thủ dự bị
Kevin Martin
Sebastian Osigwe
Varol Tasar
Zachary Brault-Guillard
Hugo Komano
Shkelqim Vladi
Anthony Sauthier
Ousmane Doumbia
Goncalo Esteves
Yanis Cimignani
Magnus Grodem
Ayman El Wafi
Cristian Nunez
Martim Marques
Cristiano Piccini
Yannis Ryter
Djibril Diop
Kacper Przybylko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
13/08 - 2023
H1: 3-1
26/11 - 2023
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Yverdon

VĐQG Thụy Sĩ
02/04 - 2025
H1: 0-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
02/04 - 2025
H1: 0-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 3-1
VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette301497951T T B T B
2BaselBasel2914782849H T H B T
3Young BoysYoung Boys3014791149B T T T T
4LuganoLugano3014610548B B T B T
5LuzernLuzern291388847T H H B T
6FC ZurichFC Zurich3013710146T B T T H
7LausanneLausanne3011811541B B T B H
8St. GallenSt. Gallen2910910139H B T B B
9SionSion309813-735B T H H B
10YverdonYverdon308814-1832H T T H B
11GrasshopperGrasshopper2951212-1227H T B H B
12WinterthurWinterthur306519-3123T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X