Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bradley Mazikou 24 | |
![]() Albian Hajdari 26 | |
![]() Enzo Crivelli (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 31 | |
![]() Martim Marques (Thay: Hadj Mahmoud) 50 | |
![]() Martim Marques 54 | |
![]() Renato Steffen 57 | |
![]() Mattia Zanotti 57 | |
![]() Kacper Przybylko (Thay: Albian Hajdari) 68 | |
![]() Ousmane Doumbia (Thay: Yanis Cimignani) 68 | |
![]() David Douline (Thay: Gael Ondoua) 75 | |
![]() Tiemoko Ouattara (Thay: Dereck Kutesa) 75 | |
![]() Shkelqim Vladi (Thay: Milton Valenzuela) 77 | |
![]() Anto Grgic (Thay: Roman Macek) 78 | |
![]() Tiemoko Ouattara (Kiến tạo: Keigo Tsunemoto) 83 | |
![]() Renato Steffen 83 | |
![]() David Douline 86 | |
![]() Alioune Ndoye (Thay: Enzo Crivelli) 87 | |
![]() Tiemoko Ouattara 90+2' | |
![]() Ousmane Doumbia 90+3' |
Thống kê trận đấu Lugano vs Servette


Diễn biến Lugano vs Servette

Thẻ vàng cho Ousmane Doumbia.

Thẻ vàng cho Tiemoko Ouattara.
Enzo Crivelli rời sân và được thay thế bởi Alioune Ndoye.

Thẻ vàng cho David Douline.

Thẻ vàng cho Renato Steffen.
Keigo Tsunemoto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tiemoko Ouattara ghi bàn!
Roman Macek rời sân và được thay thế bởi Anto Grgic.
Milton Valenzuela rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.
Gael Ondoua rời sân và được thay thế bởi David Douline.
Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Ousmane Doumbia.
Albian Hajdari rời sân và được thay thế bởi Kacper Przybylko.

Thẻ vàng cho Mattia Zanotti.

Thẻ vàng cho Renato Steffen.

Thẻ vàng cho Martim Marques.
Hadj Mahmoud rời sân và được thay thế bởi Martim Marques.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Miroslav Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Lugano vs Servette
Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Yanis Cimignani (21), Antonios Papadopoulos (6), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Milton Valenzuela (23), Renato Steffen (11), Georgios Koutsias (70), Roman Macek (7)
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Gael Ondua (5), Anthony Baron (6), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)


Thay người | |||
50’ | Hadj Mahmoud Martim Marques | 75’ | Gael Ondoua David Douline |
68’ | Yanis Cimignani Ousmane Doumbia | 75’ | Dereck Kutesa Tiemoko Ouattara |
68’ | Albian Hajdari Kacper Przybylko | 87’ | Enzo Crivelli Alioune Ndoye |
77’ | Milton Valenzuela Shkelqim Vladi | ||
78’ | Roman Macek Anto Grgic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Osigwe | Leo Besson | ||
Zachary Brault-Guillard | Kasim Adams | ||
Anto Grgic | David Douline | ||
Shkelqim Vladi | Victory Beniangba | ||
Ousmane Doumbia | Alioune Ndoye | ||
Ayman El Wafi | Tiemoko Ouattara | ||
Martim Marques | Joseph Nonge | ||
Kacper Przybylko | |||
Allan Arigoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugano
Thành tích gần đây Servette
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 10 | 51 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 10 | 46 | T B T T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 3 | 45 | B B B T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -16 | 32 | B H T T H |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại