![]() Kastriot Imeri (Kiến tạo: Grejohn Kyei) 16 | |
![]() (Pen) Zan Celar 29 | |
![]() Yoan Severin 29 | |
![]() Fabio Daprela 56 | |
![]() Jonathan Sabbatini 78 | |
![]() Vincent Sasso 83 | |
![]() Mijat Maric 88 |
Thống kê trận đấu Lugano vs Servette
số liệu thống kê

Lugano

Servette
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Servette
Lugano (4-2-1-3): Amir Saipi (26), Numa Lavanchy (16), Mijat Maric (5), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Sandi Lovric (24), Jonathan Sabbatini (14), Mattia Bottani (10), Asumah Abubakar-Ankra (17), Zan Celar (19), Christopher Lungoyi (8)
Servette (4-1-2-3): Jeremy Frick (32), Steve Rouiller (4), Vincent Sasso (23), Yoan Severin (19), Gael Clichy (3), David Douline (28), Kastriot Imeri (17), Theo Valls (15), Miroslav Stevanovic (9), Grejohn Kyei (25), Alex Schalk (10)

Lugano
4-2-1-3
26
Amir Saipi
16
Numa Lavanchy
5
Mijat Maric
30
Fabio Daprela
3
Reto Ziegler
24
Sandi Lovric
14
Jonathan Sabbatini
10
Mattia Bottani
17
Asumah Abubakar-Ankra
19
Zan Celar
8
Christopher Lungoyi
10
Alex Schalk
25
Grejohn Kyei
9
Miroslav Stevanovic
15
Theo Valls
17
Kastriot Imeri
28
David Douline
3
Gael Clichy
19
Yoan Severin
23
Vincent Sasso
4
Steve Rouiller
32
Jeremy Frick

Servette
4-1-2-3
Thay người | |||
57’ | Christopher Lungoyi Olivier Custodio | 62’ | Theo Valls Sylvio Ronny Rodelin |
57’ | Mattia Bottani Mohamed Amoura | 70’ | David Douline Roggerio Nyakossi |
73’ | Asumah Abubakar-Ankra Mickael Facchinetti | 86’ | Alex Schalk Papu Mendes |
90’ | Zan Celar Kreshnik Hajrizi | 86’ | Steve Rouiller Ricardo Azevedo |
86’ | Kastriot Imeri Alexis Antunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Noam Baumann | Papu Mendes | ||
Mickael Facchinetti | Edin Omeragic | ||
Yuri | Malik Sawadogo | ||
Olivier Custodio | Nicolas Vouilloz | ||
Hadj Mahmoud | Ricardo Azevedo | ||
Kevin Monzialo | Alexis Antunes | ||
Mohamed Amoura | Roggerio Nyakossi | ||
Nikolas Muci | Sylvio Ronny Rodelin | ||
Kreshnik Hajrizi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại