![]() Jan Vlasko (Kiến tạo: Martin Junas) 5 | |
![]() Lukas Matejka 31 | |
![]() Samuel Lavrincik 35 | |
![]() Mario Suver (Thay: Michal Ranko) 57 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Filip Soucek) 64 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Marian Chobot) 64 | |
![]() Rudolf Bozik (Thay: Stefan Gerec) 64 | |
![]() Adam Krcik (Thay: Robert Matejov) 66 | |
![]() Alex Sobczyk (Thay: Lukas Matejka) 66 | |
![]() Daniel Kostl (Thay: Andrej Kadlec) 69 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Martin Nagy) 80 | |
![]() Matej Hradecky (Thay: Jan Vlasko) 80 | |
![]() Alexander Selecky (Thay: Matej Madlenak) 85 | |
![]() Tomas Smejkal 90+4' | |
![]() Alexander Selecky 90+4' |
Thống kê trận đấu Skalica vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Skalica

Ruzomberok
38 Kiểm soát bóng 62
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skalica vs Ruzomberok
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Oliver Podhorin (20), Michal Ranko (5), Adam Gazi (25), Petr Pudhorocky (17), Martin Nagy (18), Robert Matejov (16), Jan Vlasko (10), Tomas Smejkal (24), Lukas Matejka (12)
Ruzomberok (4-2-1-3): Dominik Ťapaj (1), Andrej Kadlec (25), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Matej Madleňák (23), Filip Soucek (7), Samuel Lavrinčík (11), Martin Chrien (30), Stefan Gerec (15), Martin Boda (18), Marian Chobot (20)

Skalica
4-2-3-1
39
Martin Junas
9
Adam Morong
20
Oliver Podhorin
5
Michal Ranko
25
Adam Gazi
17
Petr Pudhorocky
18
Martin Nagy
16
Robert Matejov
10
Jan Vlasko
24
Tomas Smejkal
12
Lukas Matejka
20
Marian Chobot
18
Martin Boda
15
Stefan Gerec
30
Martin Chrien
11
Samuel Lavrinčík
7
Filip Soucek
23
Matej Madleňák
2
Alexander Mojžiš
32
Matúš Malý
25
Andrej Kadlec
1
Dominik Ťapaj

Ruzomberok
4-2-1-3
Thay người | |||
57’ | Michal Ranko Mario Suver | 64’ | Marian Chobot Oliver Luteran |
66’ | Robert Matejov Adam Krcik | 64’ | Stefan Gerec Rudolf Bozik |
66’ | Lukas Matejka Alex Sobczyk | 64’ | Filip Soucek Adam Tučný |
80’ | Martin Nagy Martin Cernek | 69’ | Andrej Kadlec Daniel Kostl |
80’ | Jan Vlasko Matej Hradecky | 85’ | Matej Madlenak Alexander Selecký |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | David Huska | ||
Adam Kopas | Jan Maslo | ||
Mario Suver | Oliver Luteran | ||
Adam Krcik | Rudolf Bozik | ||
Martin Cernek | Timotej Múdry | ||
Matej Hradecky | Kristof Domonkos | ||
Marek Fabry | Daniel Kostl | ||
Alex Sobczyk | Adam Tučný | ||
Alexander Selecký |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Skalica
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại