Thứ Năm, 10/04/2025

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs Zemplin Michalovce hôm nay 26-04-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 26/4

Ruzomberok

Ruzomberok

vs

Zemplin Michalovce

Zemplin Michalovce

T7, 23:00 26/04/2025
Vòng 29 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
28/08 - 2021
04/12 - 2021
31/08 - 2022
11/02 - 2023
30/09 - 2023
17/02 - 2024
25/08 - 2024
30/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
11/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Zemplin Michalovce

VĐQG Slovakia
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2618533159B T H T T
2ZilinaZilina2614751749T H B T B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava26121041446T H H B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda2691161238T H T H H
5FC KosiceFC Kosice26998736T B T H T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova267118-132H H B B H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce26899-633B B T T B
2TrencinTrencin266119-1129H T B T T
3SkalicaSkalica267712-1128H T T B T
4KomarnoKomarno268414-1428H T T B B
5RuzomberokRuzomberok266515-1923B B B T B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica265516-1920B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X