V À A A O O O - Ondrej Rudzan ghi bàn!
![]() Samuel Ramos 4 | |
![]() Adam Zulevic (Kiến tạo: Artur Musak) 7 | |
![]() Vojtech Kubista (Kiến tạo: Dominik Zak) 12 | |
![]() Samuel Ramos 14 | |
![]() Ondrej Rudzan 29 | |
![]() Viktor Sliacky 37 | |
![]() Vojtech Kubista (Kiến tạo: Viktor Sliacky) 45 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Nandor Tamas) 45 | |
![]() Jeremy Sivi (Thay: Adam Zulevic) 45 | |
![]() Issa Adekunle (Thay: Kido Taylor-Hart) 45 | |
![]() Denis Taraduda (Thay: Igor Zofcak) 45 | |
![]() Gabor Toth (Thay: Jakub Sylvestr) 57 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Thay: Viktor Sliacky) 57 | |
![]() Denis Taraduda 71 | |
![]() Yushi Shimamura (Thay: Abdul Zubairu) 74 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Dominik Zak) 81 | |
![]() Tamas Nemeth (Kiến tạo: Christian Bayemi) 82 | |
![]() Gergo Nagy (Thay: Dan Ozvolda) 83 | |
![]() (Pen) Alexandros Kiziridis 87 | |
![]() Denis Taraduda (Kiến tạo: Alexandros Kiziridis) 90+3' | |
![]() Ondrej Rudzan 90+3' |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Komarno


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Komarno

Alexandros Kiziridis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denis Taraduda ghi bàn!

V À A A O O O - Alexandros Kiziridis từ Zemplin Michalovce thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Gergo Nagy.
Christian Bayemi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tamas Nemeth ghi bàn!
Dominik Zak rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.
Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Yushi Shimamura.

Thẻ vàng cho Denis Taraduda.
Viktor Sliacky rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Jakub Sylvestr rời sân và được thay thế bởi Gabor Toth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Igor Zofcak rời sân và được thay thế bởi Denis Taraduda.
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Issa Adekunle.
Adam Zulevic rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Viktor Sliacky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vojtech Kubista ghi bàn!
Jakub Sylvestr đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Komarno
Zemplin Michalovce (4-3-3): Adam Jakubech (16), Igor Zofcak (10), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Kingsley Madu (13), Samuel Ramos (21), Artur Musak (55), Abdul Zubairi (4), Kido Taylor-Hart (14), Adam Zulevic (97), Alexandros Kyziridis (89)
Komarno (4-1-4-1): Matus Chropovsky (32), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Vojtech Kubista (27), Viktor Sliacky (93), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Jakub Sylvestr (23)


Thay người | |||
45’ | Igor Zofcak Denys Taraduda | 45’ | Nandor Tamas Christian Bayemi |
45’ | Kido Taylor-Hart Usman Issa Adekunle | 57’ | Viktor Sliacky Ganbayar Ganbold |
45’ | Adam Zulevic Jeremy Sivi | 57’ | Jakub Sylvestr Gabor Toth |
74’ | Abdul Zubairu Yushi Shimamura | 81’ | Dominik Zak Tamas Nemeth |
83’ | Dan Ozvolda Gergo Nagy |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Budinsky | Filip Dlubac | ||
Patrik Lukac | Nikolas Spalek | ||
Lukas Simko | Tamas Nemeth | ||
Denys Taraduda | Ganbayar Ganbold | ||
Usman Issa Adekunle | Gergo Nagy | ||
Jeremy Sivi | Christian Bayemi | ||
Stanislav Danko | Gabor Toth | ||
Yushi Shimamura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 21 | 6 | 4 | 34 | 69 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | H H T B B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 11 | 49 | T B B B B |
4 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 13 | 48 | H T T B T |
5 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 8 | 44 | B H H T T |
6 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -2 | 37 | B H H T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -11 | 39 | H T T H T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -7 | 38 | H T B T T |
3 | ![]() | 31 | 9 | 10 | 12 | -9 | 37 | H T B B B |
4 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -16 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -13 | 32 | H B H H B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -24 | 22 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại