Thứ Hai, 28/04/2025
Martin Chrien
4
Martin Simko
11
Nandor Tamas
19
Nikolas Spalek (Thay: Nandor Tamas)
46
(Pen) Filip Soucek
54
Matija Krivokapic (Thay: Ganbold Ganbayar)
57
Christian Bayemi (Thay: Jakub Sylvestr)
57
Martin Boda (Thay: Stefan Gerec)
60
Pillar, Robert
69
Robert Pillar
69
Marian Chobot (Thay: Adam Tucny)
70
Tobias Divis (Thay: Dan Ozvolda)
73
David Huf (Thay: Martin Chrien)
83
Timotej Mudry (Thay: Filip Soucek)
83
Rudolf Bozik (Thay: Jan Hladik)
83
Matus Maly
84
(Pen) Christian Bayemi
86
Tamas Nemeth (Thay: Matija Krivokapic)
90

Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Komarno

số liệu thống kê
Ruzomberok
Ruzomberok
Komarno
Komarno
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ruzomberok vs Komarno

Tất cả (21)
90+4'

Matija Krivokapic rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.

83'

Jan Hladik rời sân và được thay thế bởi Rudolf Bozik.

83'

Filip Soucek rời sân và được thay thế bởi Timotej Mudry.

90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83'

Martin Chrien rời sân và được thay thế bởi David Huf.

86' V À A A O O O - Christian Bayemi từ Komarno thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Christian Bayemi từ Komarno thực hiện thành công quả phạt đền!

73'

Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tobias Divis.

84' Thẻ vàng cho Matus Maly.

Thẻ vàng cho Matus Maly.

70'

Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.

69' Thẻ vàng cho Robert Pillar.

Thẻ vàng cho Robert Pillar.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Stefan Gerec rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.

57'

Jakub Sylvestr rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.

57'

Ganbold Ganbayar rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

54' ANH ẤY BỎ LỠ - Filip Soucek thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Filip Soucek thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

46'

Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Nikolas Spalek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19' Thẻ vàng cho Nandor Tamas.

Thẻ vàng cho Nandor Tamas.

11' Thẻ vàng cho Martin Simko.

Thẻ vàng cho Martin Simko.

4' Thẻ vàng cho Martin Chrien.

Thẻ vàng cho Martin Chrien.

Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Komarno

Ruzomberok (4-1-4-1): Hugo Jan Backovsky (33), Andrej Kadlec (25), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Matej Madleňák (23), Adam Tučný (17), Martin Chrien (30), Samuel Lavrinčík (11), Filip Soucek (7), Jan Hladik (14), Stefan Gerec (15)

Komarno (4-1-4-1): Filip Dlubac (1), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Ondrej Rudzan (24), Vojtech Kubista (27), Ganbayar Ganbold (73), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Jakub Sylvestr (23)

Ruzomberok
Ruzomberok
4-1-4-1
33
Hugo Jan Backovsky
25
Andrej Kadlec
32
Matúš Malý
2
Alexander Mojžiš
23
Matej Madleňák
17
Adam Tučný
30
Martin Chrien
11
Samuel Lavrinčík
7
Filip Soucek
14
Jan Hladik
15
Stefan Gerec
23
Jakub Sylvestr
22
Nandor Karoly Tamas
12
Dominik Zak
6
Dan Ozvolda
73
Ganbayar Ganbold
27
Vojtech Kubista
24
Ondrej Rudzan
3
Martin Simko
21
Robert Pillar
5
Dominik Spiriak
1
Filip Dlubac
Komarno
Komarno
4-1-4-1
Thay người
60’
Stefan Gerec
Martin Boda
46’
Nandor Tamas
Nikolas Spalek
70’
Adam Tucny
Marian Chobot
57’
Tamas Nemeth
Matija Krivokapic
83’
Martin Chrien
David Huf
57’
Jakub Sylvestr
Christian Bayemi
83’
Jan Hladik
Rudolf Bozik
73’
Dan Ozvolda
Tobias Divis
83’
Filip Soucek
Timotej Múdry
90’
Matija Krivokapic
Tamas Nemeth
Cầu thủ dự bị
Dominik Ťapaj
Benjamin Szaraz
David Huf
Matija Krivokapic
Martin Gomola
Nikolas Spalek
Rudolf Bozik
Gergo Nagy
Martin Boda
Tamas Nemeth
Jan Maslo
Christian Bayemi
Timotej Múdry
Viktor Sliacky
Alexander Selecký
Tobias Divis
Marian Chobot

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
24/09 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
13/11 - 2024
VĐQG Slovakia
24/11 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
11/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2819633263H T T H T
2ZilinaZilina2814951751B T B H H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava28131051449H B B T B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda28101261342T H H H T
5FC KosiceFC Kosice289109637T H T B H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova287129-233B B H B H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce289109-537T T B H T
2SkalicaSkalica288812-1032T B T H T
3KomarnoKomarno289514-1332T B B H T
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok286616-2024B T B H B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X