Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Komarno vs Ruzomberok hôm nay 17-05-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 17/5

Komarno

Komarno

vs

Ruzomberok

Ruzomberok

T7, 22:00 17/05/2025
Vòng 32 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
24/09 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
13/11 - 2024
VĐQG Slovakia
24/11 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-1
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025
VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3121643469H T B T T
2ZilinaZilina3115971654H H T B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava31131081149T B B B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda31121271348H T T B T
5FC KosiceFC Kosice3111119844B H H T T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova3181310-237B H H T B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KomarnoKomarno3111614-1139H T T H T
2SkalicaSkalica3110813-738H T B T T
3Zemplin MichalovceZemplin Michalovce3191012-937H T B B B
4RuzomberokRuzomberok319616-1633H B T T T
5TrencinTrencin3161411-1332H B H H B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica315719-2422H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X