Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Komarno vs Zemplin Michalovce hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 30/3

Kết thúc

Komarno

Komarno

0 : 1

Zemplin Michalovce

Zemplin Michalovce

Hiệp một: 0-1
CN, 20:30 30/03/2025
Vòng 25 - VĐQG Slovakia
Stadion FC Vion
 
Kido Taylor-Hart
26
Nikolas Spalek
45+2'
Nikolas Spalek
45+4'
(Pen) Alexandros Kiziridis
45+5'
Christian Emmanuel Nguidjol Bayemi (Thay: Dan Ozvolda)
46
Christian Bayemi (Thay: Dan Ozvolda)
46
Tamas Nemeth
53
Lukas Simko (Thay: Franck Bahi)
56
Jeremy Sivi (Thay: Kido Taylor-Hart)
57
Nandor Tamas (Thay: Jakub Sylvestr)
62
Viktor Sliacky (Thay: Ganbold Ganbayar)
62
Viktor Budinsky
68
Patrik Lukac (Thay: Artur Musak)
69
Issa Adekunle (Thay: Adam Zulevic)
80
Igor Zofcak (Thay: Stanislav Danko)
81
Gabor Toth (Thay: Tamas Nemeth)
83
Jozef Pastorek (Thay: Ondrej Rudzan)
83
Lukas Simko
84

Thống kê trận đấu Komarno vs Zemplin Michalovce

số liệu thống kê
Komarno
Komarno
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Komarno vs Zemplin Michalovce

Tất cả (22)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83'

Ondrej Rudzan rời sân và được thay thế bởi Jozef Pastorek.

83'

Tamas Nemeth rời sân và được thay thế bởi Gabor Toth.

81'

Stanislav Danko rời sân và được thay thế bởi Igor Zofcak.

84' Thẻ vàng cho Lukas Simko.

Thẻ vàng cho Lukas Simko.

80'

Adam Zulevic rời sân và được thay thế bởi Issa Adekunle.

69'

Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Patrik Lukac.

68' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Viktor Budinsky nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Viktor Budinsky nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!

62'

Ganbold Ganbayar rời sân và được thay thế bởi Viktor Sliacky.

65' Thẻ vàng cho Viktor Budinsky.

Thẻ vàng cho Viktor Budinsky.

62'

Jakub Sylvestr rời sân và được thay thế bởi Nandor Tamas.

57'

Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.

56'

Franck Bahi rời sân và được thay thế bởi Lukas Simko.

53' Thẻ vàng cho Tamas Nemeth.

Thẻ vàng cho Tamas Nemeth.

46'

Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' V À A A O O O O - Alexandros Kiziridis từ Zemplin Michalovce đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O O - Alexandros Kiziridis từ Zemplin Michalovce đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

45+4' ANH ẤY RA SÂN! - Nikolas Spalek nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ANH ẤY RA SÂN! - Nikolas Spalek nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

45+2' Thẻ vàng cho Nikolas Spalek.

Thẻ vàng cho Nikolas Spalek.

26' Thẻ vàng cho Kido Taylor-Hart.

Thẻ vàng cho Kido Taylor-Hart.

Đội hình xuất phát Komarno vs Zemplin Michalovce

Komarno (4-2-3-1): Filip Dlubac (1), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Ondrej Rudzan (24), Tamas Nemeth (10), Dan Ozvolda (6), Ganbayar Ganbold (73), Dominik Zak (12), Nikolas Spalek (97), Jakub Sylvestr (23)

Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Viktor Budinsky (27), Denys Taraduda (3), Tornike Dzotsenidze (26), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Artur Musak (55), Abdul Zubairi (4), Kido Taylor-Hart (14), Stanislav Danko (51), Alexandros Kyziridis (89), Adam Zulevic (97)

Komarno
Komarno
4-2-3-1
1
Filip Dlubac
5
Dominik Spiriak
21
Robert Pillar
3
Martin Simko
24
Ondrej Rudzan
10
Tamas Nemeth
6
Dan Ozvolda
73
Ganbayar Ganbold
12
Dominik Zak
97
Nikolas Spalek
23
Jakub Sylvestr
97
Adam Zulevic
89
Alexandros Kyziridis
51
Stanislav Danko
14
Kido Taylor-Hart
4
Abdul Zubairi
55
Artur Musak
12
Henry Franck Bahi
66
Martin Bednar
26
Tornike Dzotsenidze
3
Denys Taraduda
27
Viktor Budinsky
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
4-2-3-1

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Slovakia
10/11 - 2021
VĐQG Slovakia
31/08 - 2024
07/12 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Zemplin Michalovce

VĐQG Slovakia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2517532656H B T H T
2ZilinaZilina2514742249B T H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava25121031546H T H H B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda2591061237H T H T H
5FC KosiceFC Kosice25898633B T B T H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova257108-131H H H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce25898-533T B B T T
2KomarnoKomarno258413-1328T H T T B
3TrencinTrencin255119-1226H H T B T
4SkalicaSkalica256712-1225H H T T B
5RuzomberokRuzomberok256514-1823T B B B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica254516-2017B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X