Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Skalica vs Zilina hôm nay 17-02-2024

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 17/2

Kết thúc

Skalica

Skalica

1 : 1

Zilina

Zilina

Hiệp một: 1-1
T7, 21:00 17/02/2024
Vòng 20 - VĐQG Slovakia
Mestsky Stadion Skalica
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Smekal (Kiến tạo: Mario Holly)
1
Patrik Ilko
25
Adam Gazi
27
Dominik Javorcek
29
Kelian Wa Saka (Thay: Eric Bille)
64
Roman Hasa
64
Alex Sobczyk (Thay: Roman Hasa)
70
Robert Matejov (Thay: Adam Gazi)
70
Loic Essomba (Thay: Patrik Ilko)
77
Oliver Podhorin
79
Martin Masik (Thay: Mario Holly)
80
Tomas Hubocan (Thay: Krisztian Bari)
85
Michal Ranko (Thay: Daniel Smekal)
89
Loic Essomba
90

Thống kê trận đấu Skalica vs Zilina

số liệu thống kê
Skalica
Skalica
Zilina
Zilina
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Skalica vs Zilina

Skalica (4-2-3-1): Matej Luksch (1), Adam Krcik (37), Matej Hradecky (4), Oliver Podhorin (20), Martin Cernek (3), Martin Nagy (18), Mario Holly (22), Adam Morong (9), Daniel Smekal (11), Adam Gazi (25), Roman Hasa (23)

Zilina (3-4-2-1): Lubomir Belko (30), Patrik Leitner (3), Tomas Jasso (5), James Ndjeungoue (17), Kristian Bari (20), Dominik Javorcek (27), Mario Sauer (37), Xavier Adang (6), Eric Bille (14), Patrik Ilko (16), Timotej Jambor (19)

Skalica
Skalica
4-2-3-1
1
Matej Luksch
37
Adam Krcik
4
Matej Hradecky
20
Oliver Podhorin
3
Martin Cernek
18
Martin Nagy
22
Mario Holly
9
Adam Morong
11
Daniel Smekal
25
Adam Gazi
23
Roman Hasa
19
Timotej Jambor
16
Patrik Ilko
14
Eric Bille
6
Xavier Adang
37
Mario Sauer
27
Dominik Javorcek
20
Kristian Bari
17
James Ndjeungoue
5
Tomas Jasso
3
Patrik Leitner
30
Lubomir Belko
Zilina
Zilina
3-4-2-1
Thay người
70’
Adam Gazi
Robert Matejov
64’
Eric Bille
Kelian Nsona
70’
Roman Hasa
Alex Sobczyk
77’
Patrik Ilko
Loic Essomba
80’
Mario Holly
Martin Masik
85’
Krisztian Bari
Tomas Hubocan
89’
Daniel Smekal
Michal Ranko
Cầu thủ dự bị
Martin Junas
Martin Gomola
Michal Ranko
Samuel Belanik
Robert Matejov
Loic Essomba
Martin Masik
Kelian Nsona
Alex Sobczyk
Tomas Hubocan
Jan Vlasko
Ivan Mensah
Denis Baumgartner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
30/08 - 2022
H1: 1-0
11/02 - 2023
H1: 0-0
29/09 - 2023
H1: 2-0
17/02 - 2024
H1: 1-1
14/09 - 2024
H1: 1-1
15/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
15/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Zilina

Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025
26/02 - 2025
09/02 - 2025
15/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2316432452T H H B T
2ZilinaZilina2313732246B H B T H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2312921745T H H T H
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda238961033T H H T H
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova237106231H T H H H
6FC KosiceFC Kosice23788529T T B T B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce23698-727H H T B B
2KomarnoKomarno237412-1325B H T H T
3TrencinTrencin234118-1223T B H H T
4SkalicaSkalica235711-1222B T H H T
5RuzomberokRuzomberok235513-1820B B T B B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica234514-1817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X