![]() Daniel Smekal (Kiến tạo: Mario Holly) 1 | |
![]() Patrik Ilko 25 | |
![]() Adam Gazi 27 | |
![]() Dominik Javorcek 29 | |
![]() Kelian Wa Saka (Thay: Eric Bille) 64 | |
![]() Roman Hasa 64 | |
![]() Alex Sobczyk (Thay: Roman Hasa) 70 | |
![]() Robert Matejov (Thay: Adam Gazi) 70 | |
![]() Loic Essomba (Thay: Patrik Ilko) 77 | |
![]() Oliver Podhorin 79 | |
![]() Martin Masik (Thay: Mario Holly) 80 | |
![]() Tomas Hubocan (Thay: Krisztian Bari) 85 | |
![]() Michal Ranko (Thay: Daniel Smekal) 89 | |
![]() Loic Essomba 90 |
Thống kê trận đấu Skalica vs Zilina
số liệu thống kê

Skalica

Zilina
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skalica vs Zilina
Skalica (4-2-3-1): Matej Luksch (1), Adam Krcik (37), Matej Hradecky (4), Oliver Podhorin (20), Martin Cernek (3), Martin Nagy (18), Mario Holly (22), Adam Morong (9), Daniel Smekal (11), Adam Gazi (25), Roman Hasa (23)
Zilina (3-4-2-1): Lubomir Belko (30), Patrik Leitner (3), Tomas Jasso (5), James Ndjeungoue (17), Kristian Bari (20), Dominik Javorcek (27), Mario Sauer (37), Xavier Adang (6), Eric Bille (14), Patrik Ilko (16), Timotej Jambor (19)

Skalica
4-2-3-1
1
Matej Luksch
37
Adam Krcik
4
Matej Hradecky
20
Oliver Podhorin
3
Martin Cernek
18
Martin Nagy
22
Mario Holly
9
Adam Morong
11
Daniel Smekal
25
Adam Gazi
23
Roman Hasa
19
Timotej Jambor
16
Patrik Ilko
14
Eric Bille
6
Xavier Adang
37
Mario Sauer
27
Dominik Javorcek
20
Kristian Bari
17
James Ndjeungoue
5
Tomas Jasso
3
Patrik Leitner
30
Lubomir Belko

Zilina
3-4-2-1
Thay người | |||
70’ | Adam Gazi Robert Matejov | 64’ | Eric Bille Kelian Nsona |
70’ | Roman Hasa Alex Sobczyk | 77’ | Patrik Ilko Loic Essomba |
80’ | Mario Holly Martin Masik | 85’ | Krisztian Bari Tomas Hubocan |
89’ | Daniel Smekal Michal Ranko |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Junas | Martin Gomola | ||
Michal Ranko | Samuel Belanik | ||
Robert Matejov | Loic Essomba | ||
Martin Masik | Kelian Nsona | ||
Alex Sobczyk | Tomas Hubocan | ||
Jan Vlasko | Ivan Mensah | ||
Denis Baumgartner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Skalica
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại