![]() David Zima (Kiến tạo: Lukas Provod) 8 | |
![]() Karel Pojezny 13 | |
![]() Matej Sin (Thay: Ewerton) 51 | |
![]() David Doudera 72 | |
![]() Matej Chalus 72 | |
![]() Filip Kubala (Thay: Daniel Holzer) 73 | |
![]() Dennis Owusu (Thay: Erik Prekop) 73 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Ivan Schranz) 73 | |
![]() Giannis-Fivos Botos (Thay: Lukas Provod) 74 | |
![]() David Latal (Thay: Tomas Rigo) 88 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Giannis-Fivos Botos) 90 | |
![]() David Moses (Thay: Christos Zafeiris) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Banik Ostrava
số liệu thống kê

Slavia Prague

Banik Ostrava
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Banik Ostrava
Slavia Prague (3-4-3): Jindřich Staněk (36), Stepan Chaloupek (2), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Dominik Holec (30), Daniel Holzer (95), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), David Buchta (9), Michal Kohut (21), Ewerton (32), Erik Prekop (33)

Slavia Prague
3-4-3
36
Jindřich Staněk
2
Stepan Chaloupek
5
Ogbu Igoh
4
David Zima
21
David Douděra
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
12
Malick Diouf
26
Ivan Schranz
25
Tomáš Chorý
17
Lukáš Provod
33
Erik Prekop
32
Ewerton
21
Michal Kohut
9
David Buchta
12
Tomáš Rigo
5
Jiri Boula
7
Karel Pojezny
37
Matej Chalus
17
Michal Frydrych
95
Daniel Holzer
30
Dominik Holec

Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Ivan Schranz Mojmír Chytil | 51’ | Ewerton Matej Sin |
74’ | Ondrej Lingr Giannis-Fivos Botos | 73’ | Erik Prekop Dennis Owusu |
90’ | Christos Zafeiris David Moses | 73’ | Daniel Holzer Filip Kubala |
90’ | Giannis-Fivos Botos Ondřej Lingr | 88’ | Tomas Rigo David Latal |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Markovic | Jakub Trefil | ||
Vasil Kusej | Michal Fukala | ||
Mojmír Chytil | Matej Sin | ||
Simion Michez | David Latal | ||
David Moses | Samuel Grygar | ||
Giannis-Fivos Botos | Jan Juroska | ||
Divine Teah | Dennis Owusu | ||
Ondřej Lingr | Filip Kubala | ||
Ondrej Zmrzly | Alexander Munksgaard | ||
Mikulas Konecny | Matus Rusnak | ||
Dominik Pech | Georgios Kornezos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | H B B T H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -23 | 16 | H H B H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại