Chủ Nhật, 18/05/2025

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Mlada Boleslav hôm nay 12-12-2021

Giải VĐQG Séc - CN, 12/12

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

2 : 0

Mlada Boleslav

Mlada Boleslav

Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 12/12/2021
Vòng 18 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Jurasek
27
Alexander Bah (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
31
Nicolae Stanciu (Kiến tạo: Alexander Bah)
40
Marek Suchy
57

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Mlada Boleslav

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Mlada Boleslav

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Jakub Hromada (25), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Nicolae Stanciu (7), Peter Olayinka (9), Jan Kuchta (16)

Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jan Seda (33), David Doudera (22), Marek Suchy (17), Dominik Preisler (27), David Jurasek (77), Vojtech Smrz (32), Samuel Dancak (16), Tomas Ladra (9), Lukas Masek (28), Ewerton (20), Milan Skoda (21)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
19
Oscar Dorley
25
Jakub Hromada
3
Tomas Holes
26
Ivan Schranz
7
Nicolae Stanciu
9
Peter Olayinka
16
Jan Kuchta
21
Milan Skoda
20
Ewerton
28
Lukas Masek
9
Tomas Ladra
16
Samuel Dancak
32
Vojtech Smrz
77
David Jurasek
27
Dominik Preisler
17
Marek Suchy
22
David Doudera
33
Jan Seda
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
4-2-3-1
Thay người
46’
Jakub Hromada
Mads Emil Madsen
55’
Milan Skoda
Daniel Fila
63’
Jan Kuchta
Ondrej Lingr
67’
Lukas Masek
Michal Hlavaty
75’
Nicolae Stanciu
Ibrahim Traore
87’
Tomas Ladra
Ladislav Muzik
75’
Ivan Schranz
Ubong Ekpai
89’
Peter Olayinka
Srdjan Plavsic
Cầu thủ dự bị
Ondrej Lingr
Daniel Fila
Ibrahim Traore
David Pichal
Mads Emil Madsen
Michal Hlavaty
Ubong Ekpai
Ladislav Muzik
Daniel Samek
Marek Matejovsky
Srdjan Plavsic
Pavel Halouska
Premysl Kovar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
14/08 - 2021
12/12 - 2021
17/10 - 2022
09/04 - 2023
13/08 - 2023
11/12 - 2023
18/09 - 2024
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X