- Seung-Bin Kim (Thay: Daniel Holzer)46
- Merchas Doski (Thay: Michal Travnik)68
- Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)68
- Ondrej Mihalik (Thay: Jan Kalabiska)86
- Daniel Vasulin (Thay: Daniel Hais)65
- Stepan Harazim (Thay: Petr Julis)83
- Filip Cihak88
- Ondrej Sasinka (Thay: Vaclav Pilar)89
- Petr Pudhorocky (Thay: Lukas Cmelik)89
- Pavol Bajza90+3'
- Daniel Vasulin90+4'
Thống kê trận đấu Slovacko vs Hradec Kralove
số liệu thống kê
Slovacko
Hradec Kralove
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Hradec Kralove
Slovacko (4-2-3-1): Tomas Frystak (30), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Michal Travnik (10), Daniel Holzer (7), Rigino Cicilia (22)
Hradec Kralove (3-4-3): Pavol Bajza (20), Jakub Klima (14), Filip Cihak (5), Frantisek Cech (25), Petr Julis (17), Petr Kodes (22), Jakub Kucera (28), Daniel Horak (26), Lukas Cmelik (9), Daniel Hais (16), Vaclav Pilar (6)
Slovacko
4-2-3-1
30
Tomas Frystak
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
19
Jan Kalabiska
20
Marek Havlik
28
Vlastimil Danicek
11
Milan Petrzela
10
Michal Travnik
7
Daniel Holzer
22
Rigino Cicilia
6
Vaclav Pilar
16
Daniel Hais
9
Lukas Cmelik
26
Daniel Horak
28
Jakub Kucera
22
Petr Kodes
17
Petr Julis
25
Frantisek Cech
5
Filip Cihak
14
Jakub Klima
20
Pavol Bajza
Hradec Kralove
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Daniel Holzer Seung-Bin Kim | 65’ | Daniel Hais Daniel Vasulin |
68’ | Michal Travnik Merchas Doski | 83’ | Petr Julis Stepan Harazim |
68’ | Milan Petrzela Pavel Juroska | 89’ | Lukas Cmelik Petr Pudhorocky |
86’ | Jan Kalabiska Ondrej Mihalik | 89’ | Vaclav Pilar Ondrej Sasinka |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Vecheta | Adam Zadrazil | ||
Michal Kohut | Patrik Vizek | ||
Merchas Doski | Petr Pudhorocky | ||
Patrik Brandner | Samuel Dancak | ||
Ondrej Mihalik | Daniel Vasulin | ||
Seung-Bin Kim | Stepan Harazim | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Michal Leibl | ||
Pavel Juroska | Jakub Rada | ||
Milan Heca | Matej Koubek | ||
Ondrej Sasinka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại