Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santiago Eneme 8 | |
![]() Denis Visinsky 49 | |
![]() Jaroslav Zeleny 55 | |
![]() Albion Rrahmani (Thay: Lukas Sadilek) 60 | |
![]() Tomas Wiesner (Thay: Emannuel Uchenna) 60 | |
![]() Lukas Letenay (Thay: Raimonds Krollis) 64 | |
![]() Qendrim Zyba (Thay: Lukas Masopust) 64 | |
![]() Lukas Haraslin 66 | |
![]() Ivan Varfolomeev (Thay: Santiago Eneme) 69 | |
![]() Matej Rynes (Thay: Elias Cobbaut) 72 | |
![]() Aziz Kayondo (Thay: Abubakar Ghali) 78 | |
![]() Dominik Masek (Thay: Denis Visinsky) 78 | |
![]() Michal Hlavaty 81 | |
![]() Patrik Vydra (Thay: Kaan Kairinen) 85 | |
![]() Veljko Birmancevic (Thay: Filip Panak) 85 |
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Sparta Prague


Diễn biến Slovan Liberec vs Sparta Prague
Filip Panak rời sân và được thay thế bởi Veljko Birmancevic.
Kaan Kairinen rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.

Thẻ vàng cho Michal Hlavaty.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Dominik Masek.
Abubakar Ghali rời sân và được thay thế bởi Aziz Kayondo.
Elias Cobbaut rời sân và được thay thế bởi Matej Rynes.
Santiago Eneme rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.

Thẻ vàng cho Lukas Haraslin.
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Qendrim Zyba.
Raimonds Krollis rời sân và được thay thế bởi Lukas Letenay.
Emannuel Uchenna rời sân và được thay thế bởi Tomas Wiesner.
Lukas Sadilek rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.

Thẻ vàng cho Jaroslav Zeleny.

V À A A A O O O - Denis Visinsky đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Santiago Eneme.
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Sparta Prague
Slovan Liberec (4-4-2): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Dominik Plechaty (2), Jan Mikula (3), Simon Gabriel (32), Denis Visinsky (5), Michal Hlavaty (19), Abubakar Ghali (25), Lukas Masopust (26), Raimonds Krollis (99), Santiago Eneme (9)
Sparta Prague (5-4-1): Peter Vindahl (1), Emmanuel Uchenna Aririerisim (16), Asger Sorensen (25), Elias Cobbaut (33), Filip Panak (27), Jaroslav Zeleny (30), Lukas Sadilek (18), Kaan Kairinen (6), Qazim Laçi (20), Lukáš Haraslin (22), Jan Kuchta (10)


Thay người | |||
64’ | Lukas Masopust Qendrim Zyba | 60’ | Emannuel Uchenna Tomas Wiesner |
64’ | Raimonds Krollis Lukas Letenay | 60’ | Lukas Sadilek Albion Rrahmani |
69’ | Santiago Eneme Ivan Varfolomeev | 72’ | Elias Cobbaut Matej Rynes |
78’ | Denis Visinsky Dominik Masek | 85’ | Kaan Kairinen Patrik Vydra |
78’ | Abubakar Ghali Aziz Abdu Kayondo | 85’ | Filip Panak Veljko Birmančević |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Krajcirik | Jakub Surovcik | ||
Martin Ryzek | Adam Ševínský | ||
Dominik Masek | Mathias Ross | ||
Aziz Abdu Kayondo | Tomas Wiesner | ||
Marek Icha | Martin Suchomel | ||
Qendrim Zyba | Matej Rynes | ||
Ivan Varfolomeev | Patrik Vydra | ||
Christian Frydek | Magnus Kofod Andersen | ||
Matej Strnad | Veljko Birmančević | ||
Lukas Letenay | Ermal Krasniqi | ||
Michael Rabusic | Albion Rrahmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Thành tích gần đây Sparta Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 22 | 55 | T T T T B |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 6 | 34 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 7 | 33 | T H H H T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -6 | 33 | H H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | B B T H T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 | B H B T B |
14 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -22 | 20 | B H H H T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 7 | 16 | -24 | 16 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại