![]() Adam Karabec (Kiến tạo: Michal Sacek) 5 | |
![]() David Moberg Karlsson 19 | |
![]() Christian Frydek (Kiến tạo: Michal Rabusic) 33 | |
![]() Michal Fukala 44 | |
![]() Lukas Haraslin 56 | |
![]() Marios Pourzitidis 68 | |
![]() Matej Pulkrab (Kiến tạo: Ladislav Krejci) 81 | |
![]() Ladislav Krejci 90+2' |
Thống kê trận đấu Sparta Praha vs Slovan Liberec
số liệu thống kê

Sparta Praha

Slovan Liberec
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Praha vs Slovan Liberec
Sparta Praha (4-2-3-1): Dominik Holec (77), Tomas Wiesner (28), Filip Panak (27), David Hancko (33), David Pavelka (8), Michal Sacek (16), David Moberg Karlsson (7), Adam Karabec (36), Lukas Haraslin (22), Adam Hlozek (20)
Slovan Liberec (5-3-2): Milan Knobloch (34), Martin Koscelnik (18), Theodor Gebre Selassie (23), Matej Chalus (37), Jan Mikula (3), Michal Fukala (24), Christ Tiehi (14), Christian Frydek (11), Michal Fasko (22), Michal Rabusic (7), Imad Rondic (19)

Sparta Praha
4-2-3-1
77
Dominik Holec
28
Tomas Wiesner
27
Filip Panak
33
David Hancko
8
David Pavelka
16
Michal Sacek
7
David Moberg Karlsson
36
Adam Karabec
22
Lukas Haraslin
20
Adam Hlozek
19
Imad Rondic
7
Michal Rabusic
22
Michal Fasko
11
Christian Frydek
14
Christ Tiehi
24
Michal Fukala
3
Jan Mikula
37
Matej Chalus
23
Theodor Gebre Selassie
18
Martin Koscelnik
34
Milan Knobloch

Slovan Liberec
5-3-2
Thay người | |||
61’ | David Moberg Karlsson Matej Pulkrab | 65’ | Martin Koscelnik Lubomir Tupta |
80’ | Adam Karabec Borek Dockal | 65’ | Michal Fasko Marios Pourzitidis |
72’ | Michal Rabusic Abdulla Yusuf Helal | ||
80’ | Christ Tiehi Kristian Michal |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vitik | Lubomir Tupta | ||
Andreas Vindheim | Olivier Vliegen | ||
Matej Pulkrab | Marios Pourzitidis | ||
Martin Minchev | Kristian Michal | ||
Borek Dockal | Karol Meszaros | ||
Ladislav Krejci | Miroslav Stoch | ||
Florin Nita | Abdulla Yusuf Helal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Praha
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại