Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Sparta Prague vs Slavia Prague hôm nay 04-03-2024

Giải VĐQG Séc - Th 2, 04/3

Kết thúc

Sparta Prague

Sparta Prague

0 : 0

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-0
T2, 00:00 04/03/2024
Vòng 23 - VĐQG Séc
epet Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ivan Schranz
35
Tomas Vlcek
45+4'
Malick Diouf (Thay: Ivan Schranz)
46
Victor Olatunji (Thay: Jan Kuchta)
46
Asger Soerensen (Thay: Filip Panak)
46
David Zima
67
Lukas Provod (Thay: David Doudera)
68
Markus Solbakken (Thay: Qazim Laci)
70
Tomas Wiesner (Thay: Matej Rynes)
70
Martin Vitik
72
Mick van Buren (Thay: Vaclav Jurecka)
75
Michal Tomic (Thay: Tomas Vlcek)
75
Indrit Tuci (Thay: Lukas Haraslin)
78
Lukas Masopust
81
Kaan Kairinen
82
Angelo Preciado
86
Brian Priske
87
Matej Jurasek (Thay: Lukas Masopust)
87
Zdenek Houstecky
87
Veljko Birmancevic
90+1'

Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Sparta Prague
Sparta Prague
Slavia Prague
Slavia Prague
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Slavia Prague

Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Jensen (1), Martin Vitik (41), Filip Panak (27), Ladislav Krejci II (37), Angelo Preciado (2), Matej Rynes (32), Qazim Laci (20), Kaan Kairinen (6), Veljko Birmancevic (14), Lukas Haraslin (22), Jan Kuchta (9)

Slavia Prague (3-4-2-1): Jindrich Stanek (36), Tomas Vlcek (27), Tomas Holes (3), David Zima (4), David Zima (4), David Doudera (21), Jan Boril (18), Oscar Dorley (19), Lukas Masopust (8), Vaclav Jurecka (15), Ivan Schranz (26), Mojmir Chytil (13)

Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-2-1
1
Peter Jensen
41
Martin Vitik
27
Filip Panak
37
Ladislav Krejci II
2
Angelo Preciado
32
Matej Rynes
20
Qazim Laci
6
Kaan Kairinen
14
Veljko Birmancevic
22
Lukas Haraslin
9
Jan Kuchta
13
Mojmir Chytil
26
Ivan Schranz
15
Vaclav Jurecka
8
Lukas Masopust
19
Oscar Dorley
18
Jan Boril
21
David Doudera
4
David Zima
4
David Zima
3
Tomas Holes
27
Tomas Vlcek
36
Jindrich Stanek
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người
46’
Filip Panak
Asger Sorensen
46’
Ivan Schranz
El Hadji Malick Diouf
46’
Jan Kuchta
Victor Oluyemi Olatunji
68’
David Doudera
Lukas Provod
70’
Matej Rynes
Tomas Wiesner
75’
Tomas Vlcek
Michal Tomic
70’
Qazim Laci
Markus Solbakken
75’
Vaclav Jurecka
Mick Van Buren
78’
Lukas Haraslin
Indrit Tuci
87’
Lukas Masopust
Matej Jurasek
Cầu thủ dự bị
Vojtech Vorel
Ales Mandous
Tomas Wiesner
Ogbu Igoh
Patrik Vydra
Muhamed Tijani
Asger Sorensen
Matej Jurasek
Jan Mejdr
Ondrej Zmrzly
Lukas Sadilek
Michal Tomic
Indrit Tuci
Lukas Provod
Adam Karabec
Mick Van Buren
Victor Oluyemi Olatunji
El Hadji Malick Diouf
Markus Solbakken
Stanislav Tecl
Jakub Surovcik
Jan Sirotnik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
04/10 - 2021
Cúp quốc gia Séc
09/02 - 2022
VĐQG Séc
07/03 - 2022
24/10 - 2022
16/04 - 2023
Cúp quốc gia Séc
04/05 - 2023
VĐQG Séc
24/09 - 2023
04/03 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Prague

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X