G O O O A A A L - Victor Campuzano của Sporting Gijon thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
- Gaspar Campos (Kiến tạo: Pablo Garcia)27
- Ignacio Martin (Thay: Cesar Gelabert)46
- Nacho Martin (Thay: Cesar Gelabert Pina)46
- Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)70
- Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)70
- Diego Sanchez73
- Jonathan Dubasin74
- Pablo Garcia79
- Jordy Caicedo (Thay: Jonathan Dubasin)89
- (Pen) Victor Campuzano90+2'
- Victor Chust29
- Javi Ontiveros (Thay: Isaac Carcelen)63
- Roger (Thay: Christopher Ramos)72
- Gonzalo Escalante (Thay: Brian Ocampo)78
- Jose Antonio de la Rosa (Thay: Jose Matos)79
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Cadiz
Diễn biến Sporting Gijon vs Cadiz
G O O O A A A L - Sporting Gijon ghi bàn từ quả phạt đền.
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Thẻ vàng cho Pablo Garcia.
Jose Matos rời sân và được thay thế bởi Jose Antonio de la Rosa.
Brian Ocampo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escalante.
Brian Ocampo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Diego Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Christopher Ramos rời sân và được thay thế bởi Roger.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Isaac Carcelen rời sân và được thay thế bởi Javi Ontiveros.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Victor Chust.
Pablo Garcia là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Cadiz
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Pablo Garcia (5), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Gaspar Campos (7)
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Iza (20), Bojan Kovacevic (14), Víctor Chust (5), Jose Matos (18), Iván Alejo (11), Rubén Alcaraz (4), Romenigue Kouamé (12), Brian Ocampo (10), Chris Ramos (16), Carlos Fernández (23)
Thay người | |||
46’ | Cesar Gelabert Pina Ignacio Martin | 63’ | Isaac Carcelen Javier Ontiveros |
70’ | Gaspar Campos Daniel Queipo | 72’ | Christopher Ramos Roger Martí |
70’ | Juan Otero Victor Campuzano | 78’ | Brian Ocampo Gonzalo Escalante |
89’ | Jonathan Dubasin Jordy Caicedo | 79’ | Jose Matos Jose Antonio De la Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Gonzalo Escalante | ||
Cote | Joseba Zaldúa | ||
Ignacio Martin | Javier Ontiveros | ||
Daniel Queipo | Rubén Sobrino | ||
Victor Campuzano | Óscar Melendo | ||
Nikola Maraš | Antonio Cristian | ||
Jordy Caicedo | Jose Antonio Caro | ||
Kevin Vázquez | Roger Martí | ||
Alex Oyon | Tomás Alarcon | ||
Pierre Mbemba | Jose Antonio De la Rosa | ||
Yannmael Kembo Diantela | Fali | ||
Fede San Emeterio | |||
Francisco Mwepu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại