Thẻ vàng dành cho David Timor Copovi.
- Gaspar Campos (Kiến tạo: Fran Villalba)8
- Jonathan Varane36
- Roque Mesa (Thay: Jonathan Varane)46
- Haissem Hassan (Thay: Fran Villalba)46
- Rober (Thay: Guille Rosas)63
- Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Haissem Hassan)69
- Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)75
- Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)83
- Jesus Clemente (Thay: Juanto Ortuno)59
- Florin Andone (Thay: Cris Montes)59
- Toni Abad68
- Arnau Ortiz (Thay: Ivan Chapela)70
- Alex Bernal80
- Alex Bernal (Thay: Toni Abad)80
- Eddie Salcedo (Thay: Mario Soberon)80
- David Timor Copovi90+4'
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Club Deportivo Eldense
Diễn biến Sporting Gijon vs Club Deportivo Eldense
Thẻ vàng cho [player1].
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Eddie Salcedo.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Alex Bernal.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Haissem Hassan đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Uros Djurdjevic đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Toni Abad.
Guille Rosas rời sân và được thay thế bởi Rober.
Cris Montes rời sân và được thay thế bởi Florin Andone.
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Jesus Clemente.
Fran Villalba vào sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Jonathan Varane.
Fran Villalba đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Gaspar Campos đã trúng mục tiêu!
Điểm G O O O O A A L Sporting Gijon.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Club Deportivo Eldense
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Carlos Izquierdoz (24), Pablo Insua (4), Cote (3), Juan Otero (19), Nacho Mendez (10), Jonathan Varane (12), Gaspar Campos (7), Fran Villalba (8), Uros Djurdjevic (23)
Club Deportivo Eldense (4-4-2): Andoni Zubiaurre (13), Toni Abad (2), Carlos Hernandez (6), Inigo Sebastian (5), Derick Poloni (12), Cris Montes (10), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Ivan Chapela (20), Juan Tomas Ortuno Martinez (11), Mario Soberon (9)
Thay người | |||
46’ | Jonathan Varane Roque Mesa | 59’ | Juanto Ortuno Jesus Clemente |
46’ | Fran Villalba Haissem Hassan | 59’ | Cris Montes Florin Andone |
63’ | Guille Rosas Rober Pier | 70’ | Ivan Chapela Arnau Ortiz |
75’ | Gaspar Campos Daniel Queipo | 80’ | Toni Abad Alex Bernal |
83’ | Juan Otero Victor Campuzano | 80’ | Mario Soberon Eddie Salcedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Pascanu | Alex Bernal | ||
Pablo Garcia | Pedro Capo | ||
Daniel Queipo | Alvaro Aceves | ||
Jordan Carrillo | Guillermo Vallejo | ||
Roque Mesa | Miguelon | ||
Haissem Hassan | Dario Dumic | ||
Diego Sanchez | Jesus Clemente | ||
Victor Campuzano | Marc Olivier Doue | ||
Rober Pier | Joel Jorquera | ||
Ignacio Jeraldino | Arnau Ortiz | ||
Ignacio Martin | Florin Andone | ||
Christian Sanchez | Eddie Salcedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Club Deportivo Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại