Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Carlos Roberto Izquierdoz (Kiến tạo: Rober)52
- Mario Gonzalez (Thay: Victor Campuzano)60
- Mario Gonzalez (Thay: Gaspar Campos)60
- Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)76
- Nacho Martin (Thay: Nacho Mendez)76
- Fran Villalba (Thay: Christian Rivera)90
- Juan Otero90+9'
- Josep Sene45+3'
- David Castro63
- Jon Garcia67
- Nico Serrano (Thay: Josep Sene)67
- Alvaro Gimenez (Kiến tạo: Nacho)71
- Alex Martin (Thay: Heber Pena)75
- Sabin Merino (Thay: Nico Serrano)79
- Sabin Merino (Thay: Nacho)79
- Sergio Cubero (Thay: Nacho)80
- Sergio Cubero (Thay: Nico Serrano)80
- Alvaro Gimenez90+1'
- Sabin Merino90+6'
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Diễn biến Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Thẻ vàng dành cho Juan Otero.
BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Rober đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - Sabin Merino đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Alvaro Gimenez.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Fran Villalba.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
Nacho rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
Nacho rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Nacho rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Alex Martin.
G O O O A A A L - Alvaro Gimenez đã trúng đích!
Nacho đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alvaro Gimenez đã trúng đích!
Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Nico Serrano.
Thẻ vàng dành cho Jon Garcia.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jon Garcia.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Carlos Izquierdoz (24), Rober Pier (22), Cote (3), Haissem Hassan (21), Nacho Mendez (10), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (7), Juan Otero (19), Victor Campuzano (11)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Delmas (2), Jon Garcia Herrero (4), David Castro Pazos (15), Moises Delgado (21), Fran Manzanara (16), Josep Sene (10), Nacho (11), Iker Losada (22), Heber Pena Picos (7), Alvaro Gimenez (20)
Thay người | |||
60’ | Victor Campuzano Mario Gonzalez | 67’ | Sergio Cubero Nicolás Serrano |
76’ | Gaspar Campos Daniel Queipo | 75’ | Heber Pena Alex Martin |
76’ | Nacho Mendez Ignacio Martin | 79’ | Nacho Sabin Merino |
90’ | Christian Rivera Fran Villalba | 80’ | Nico Serrano Sergio Cubero |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Pascanu | Sergio Cubero | ||
Mario Gonzalez | Nicolás Serrano | ||
Diego Sanchez | Sabin Merino | ||
Roque Mesa | Brais Martinez Prado | ||
Axel Bamba | Alvaro Vadillo | ||
Jonathan Varane | Fernando Pumar Prieto | ||
Daniel Queipo | Alex Martin | ||
Fran Villalba | Manu Justo | ||
Ignacio Martin | Enrique Clemente | ||
Pablo Garcia | Gianfranco Farías Gazzaniga | ||
Christian Sanchez | Emilio Bernad | ||
Alejandro Lozano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại