Thứ Tư, 02/04/2025
Nacho (Kiến tạo: Aitor Gelardo)
15
Josue Dorrio (Kiến tạo: Aitor Gelardo)
27
Lander Olaetxea (Kiến tạo: Victor Campuzano)
33
Nacho Mendez
37
Alvaro Sanz
39
David Castro
42
Aitor Bunuel (Kiến tạo: Josue Dorrio)
44
Guille Rosas
45+7'
Ignacio Martin (Thay: Nikola Maras)
46
Nacho Martin (Thay: Nikola Maras)
46
Lander Olaetxea
57
Alex Lopez (Thay: Aitor Gelardo)
63
Pablo Garcia (Thay: Jose Angel)
70
Dani Queipo
70
Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)
70
Jordy Caicedo (Thay: Nacho Mendez)
76
Eneko Jauregi (Thay: Alvaro Gimenez)
79
Roberto Correa
79
Jordy Caicedo
79
Roberto Correa (Thay: Josue Dorrio)
79
Jordy Caicedo (Thay: Nacho Mendez)
79
Naldo
82
Jordy Caicedo
83
Alex Oyon (Thay: Victor Campuzano)
83
Julian Delmas
83
Julian Delmas (Thay: David Castro)
83
Jonathan Dubasin
86
Nacho
90

Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol

số liệu thống kê
Sporting Gijon
Sporting Gijon
Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 21
31 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Gijon vs Racing de Ferrol

Tất cả (46)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90' Thẻ vàng cho Nacho.

Thẻ vàng cho Nacho.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86' Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.

Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.

83'

David Castro rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.

83'

Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Alex Oyon.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.

83' Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.

Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.

79'

Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.

76'

Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' Thẻ vàng cho Naldo.

Thẻ vàng cho Naldo.

82' Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.

Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.

79'

Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.

70'

Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.

70'

Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi [player2].

70'

Jose Angel rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.

63'

Aitor Gelardo rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.

57' Thẻ vàng cho Lander Olaetxea.

Thẻ vàng cho Lander Olaetxea.

Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Racing de Ferrol

Sporting Gijon (4-3-3): Christian Sanchez (13), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Cote (3), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Victor Campuzano (11), Gaspar Campos (7)

Racing de Ferrol (4-3-3): Jesus Ruiz Suarez (25), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), Naldo (5), David Castro Pazos (15), Alvaro Sanz (6), Aitor Gelardo (14), Josep Sene (10), Nacho (11), Alvaro Gimenez (20), Josue Dorrio (17)

Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-3-3
13
Christian Sanchez
2
Guille Rosas
15
Nikola Maraš
4
Rober Pier
3
Cote
18
Cesar Gelabert
14
Lander Olaetxea
10
Nacho Mendez
17
Jonathan Dubasin
11
Victor Campuzano
7
Gaspar Campos
17
Josue Dorrio
20
Alvaro Gimenez
11
Nacho
10
Josep Sene
14
Aitor Gelardo
6
Alvaro Sanz
15
David Castro Pazos
5
Naldo
4
Aleksa Puric
22
Aitor Bunuel
25
Jesus Ruiz Suarez
Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
4-3-3
Thay người
46’
Nikola Maras
Ignacio Martin
63’
Aitor Gelardo
Alex Lopez
70’
Jose Angel
Pablo Garcia
79’
Josue Dorrio
Roberto Correa
70’
Gaspar Campos
Daniel Queipo
79’
Alvaro Gimenez
Eneko Jauregi
76’
Nacho Mendez
Jordy Caicedo
83’
David Castro
Delmas
83’
Victor Campuzano
Alex Oyon
Cầu thủ dự bị
Elmo Henriksson
Delmas
Iker Martinez
Yoel Rodriguez
Alex Oyon
Emilio Bernad
Pablo Garcia
Alex Lopez
Kevin Vázquez
Bebé
Yannmael Kembo Diantela
Roberto Correa
Jesus Bernal
Luis Perea
Jordy Caicedo
Manu Vallejo
Daniel Queipo
Christian Borrego
Ignacio Martin
Eneko Jauregi
Eric Curbelo
David Carballo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
27/08 - 2023
29/01 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Racing de Ferrol

Hạng 2 Tây Ban Nha
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
06/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3317971960
2LevanteLevante33161161859
3Racing SantanderRacing Santander3317881559
4MirandesMirandes3317791658
5HuescaHuesca3315991554
6Real OviedoReal Oviedo331599654
7AlmeriaAlmeria33141181253
8GranadaGranada33131010849
9AlbaceteAlbacete33121011246
10Burgos CFBurgos CF3313713-546
11DeportivoDeportivo33111210545
12CadizCadiz33111210245
13EibarEibar3312912-145
14CordobaCordoba3312912-245
15MalagaMalaga339159-242
16Sporting GijonSporting Gijon3391410141
17CastellonCastellon3311814-241
18Real ZaragozaReal Zaragoza3391014-437
19CD EldenseCD Eldense339915-1336
20TenerifeTenerife337719-1828
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3341118-3423
22CartagenaCartagena334524-3817
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X