![]() Sergio Bareiro 35 | |
![]() (VAR check) 38 | |
![]() Nestor Camacho 42 | |
![]() Bruno Diaz 45+6' | |
![]() Ruben Rios (Thay: Estivel Moreira) 46 | |
![]() Cesar Mino (Thay: Bruno Diaz) 46 | |
![]() Miguel Benitez 54 | |
![]() Richard Torales (Thay: Marcos Benitez) 58 | |
![]() Alejandro Samudio 69 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Alejandro Samudio) 70 | |
![]() Diego Barreto (Thay: Alberto Contrera) 71 | |
![]() Diego Duarte (Thay: Sergio Bareiro) 71 | |
![]() Elias Sarquis (Thay: Facundo Barcelo) 75 | |
![]() Gustavo Vargas (Thay: Miguel Benitez) 80 | |
![]() Bernardo Benitez 86 | |
![]() Richard Prieto (Thay: Cesar Mino) 87 | |
![]() Gaston Gil Romero 90 | |
![]() Fabian Franco (Thay: Elvio Vera) 90 | |
![]() Thomas Gutierrez (Kiến tạo: Diego Barreto) 90+3' | |
![]() (VAR check) 90+8' | |
![]() Diego Duarte 90+10' |
Thống kê trận đấu Sportivo Ameliano vs Guarani
số liệu thống kê

Sportivo Ameliano

Guarani
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 14
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sportivo Ameliano vs Guarani
Thay người | |||
58’ | Marcos Benitez Richard Torales | 46’ | Estivel Moreira Ruben Dario Rios |
70’ | Alejandro Samudio Gustavo Ruben Caballero Gonzalez | 46’ | Bruno Diaz Cesar Mino |
71’ | Alberto Contrera Diego Fabian Barreto Lara | 75’ | Facundo Barcelo Elias Ruben Sarquis Vargas |
71’ | Sergio Bareiro Diego Duarte | 80’ | Miguel Benitez Gustavo David Vargas Areco |
90’ | Elvio Vera Fabian Franco | 87’ | Cesar Mino Richard Fabian Prieto |
Cầu thủ dự bị | |||
Junior Ramon Balbuena | Gustavo Dionisi | ||
Fabian Franco | Gustavo David Vargas Areco | ||
Kevin Agustin Benitez | Ruben Dario Rios | ||
Diego Fabian Barreto Lara | Oscar Daniel Echeverria Aguilera | ||
Diego Duarte | Richard Fabian Prieto | ||
Richard Torales | Cesar Mino | ||
Gustavo Ruben Caballero Gonzalez | Elias Ruben Sarquis Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H H B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B H H B |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B B T |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T B |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại