Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Niclas Thiede32
- (Pen) Semir Telalovic45+1'
- Bastian Allgeier54
- Aaron Keller59
- Johannes Reichert (Thay: Bastian Allgeier)64
- Aleksandar Kahvic (Thay: Lucas Roser)64
- Aleksandar Kahvic64
- Aleksandar Kahvic (Thay: Lucas Roeser)64
- Johannes Reichert (Thay: Bastian Allgeier)66
- Luka Hyrylainen67
- Philipp Strompf75
- Felix Higl (Thay: Semir Telalovic)77
- Dennis Chessa (Thay: Max Brandt)77
- Niklas Castelle (Thay: Maurice Krattenmacher)88
- (Pen) Julian Green16
- Niko Giesselmann45+3'
- Sacha Banse45+9'
- Marco Meyerhofer64
- Gideon Jung (Thay: Sacha Banse)70
- Noel Futkeu (Thay: Marlon Mustapha)70
- Reno Muenz (Thay: Marco Meyerhofer)82
- Philipp Mueller83
- Philipp Mueller (Thay: Roberto Massimo)83
- Philipp Mueller86
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth
Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Niklas Castelle.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi [player2].
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Niklas Castelle.
Thẻ vàng cho Philipp Mueller.
Thẻ vàng cho [player1].
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Thẻ vàng cho Philipp Strompf.
Thẻ vàng cho [player1].
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Noel Futkeu.
Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.
Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.
Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.
Bastian Allgeier rời sân và được thay thế bởi Johannes Reichert.
Bastian Allgeier rời sân và được thay thế bởi Johannes Reichert.
Lucas Roeser rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.
Thẻ vàng cho Marco Meyerhofer.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth
SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Bastian Allgeier (7), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Jonathan Meier (19), Aaron Keller (16), Luka Hyryläinen (38), Max Brandt (23), Maurice Krattenmacher (30), Lucas Roser (9), Semir Telalovic (29)
Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Damian Michalski (4), Maximilian Dietz (33), Gian-Luca Itter (27), Marco Meyerhöfer (18), Niko Gießelmann (17), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Roberto Massimo (11), Marlon Mustapha (8)
Thay người | |||
64’ | Bastian Allgeier Johannes Reichert | 70’ | Sacha Banse Gideon Jung |
64’ | Lucas Roeser Aleksandar Kahvic | 70’ | Marlon Mustapha Noel Futkeu |
77’ | Max Brandt Dennis Chessa | 82’ | Marco Meyerhofer Reno Münz |
77’ | Semir Telalovic Felix Higl | 83’ | Roberto Massimo Philipp Muller |
88’ | Maurice Krattenmacher Niklas Horst Castelle |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Seybold | Nils Körber | ||
Tom Gaal | Oualid Mhamdi | ||
Johannes Reichert | Reno Münz | ||
Andreas Ludwig | Matti Wagner | ||
Dennis Chessa | Gideon Jung | ||
Aleksandar Kahvic | Denis Pfaffenrot | ||
Felix Higl | Philipp Muller | ||
Romario Rosch | Noel Futkeu | ||
Niklas Horst Castelle | Nemanja Motika |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại