Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Niclas Thiede32
  • (Pen) Semir Telalovic45+1'
  • Bastian Allgeier54
  • Aaron Keller59
  • Johannes Reichert (Thay: Bastian Allgeier)64
  • Aleksandar Kahvic (Thay: Lucas Roser)64
  • Aleksandar Kahvic64
  • Aleksandar Kahvic (Thay: Lucas Roeser)64
  • Johannes Reichert (Thay: Bastian Allgeier)66
  • Luka Hyrylainen67
  • Philipp Strompf75
  • Felix Higl (Thay: Semir Telalovic)77
  • Dennis Chessa (Thay: Max Brandt)77
  • Niklas Castelle (Thay: Maurice Krattenmacher)88
  • (Pen) Julian Green16
  • Niko Giesselmann45+3'
  • Sacha Banse45+9'
  • Marco Meyerhofer64
  • Gideon Jung (Thay: Sacha Banse)70
  • Noel Futkeu (Thay: Marlon Mustapha)70
  • Reno Muenz (Thay: Marco Meyerhofer)82
  • Philipp Mueller83
  • Philipp Mueller (Thay: Roberto Massimo)83
  • Philipp Mueller86

Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth

số liệu thống kê
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Greuther Furth
Greuther Furth
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 31
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth

Tất cả (55)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Niklas Castelle.

89'

Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi [player2].

88'

Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Niklas Castelle.

86' Thẻ vàng cho Philipp Mueller.

Thẻ vàng cho Philipp Mueller.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

83'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi [player2].

82'

Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

77'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.

77'

Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.

75' Thẻ vàng cho Philipp Strompf.

Thẻ vàng cho Philipp Strompf.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Noel Futkeu.

70'

Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.

67' Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

66' Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

66'

Bastian Allgeier rời sân và được thay thế bởi Johannes Reichert.

64'

Bastian Allgeier rời sân và được thay thế bởi Johannes Reichert.

64'

Lucas Roeser rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.

64' Thẻ vàng cho Marco Meyerhofer.

Thẻ vàng cho Marco Meyerhofer.

Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth

SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Bastian Allgeier (7), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Jonathan Meier (19), Aaron Keller (16), Luka Hyryläinen (38), Max Brandt (23), Maurice Krattenmacher (30), Lucas Roser (9), Semir Telalovic (29)

Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Damian Michalski (4), Maximilian Dietz (33), Gian-Luca Itter (27), Marco Meyerhöfer (18), Niko Gießelmann (17), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Roberto Massimo (11), Marlon Mustapha (8)

SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-1-2
1
Niclas Thiede
7
Bastian Allgeier
32
Philipp Strompf
27
Niklas Kolbe
19
Jonathan Meier
16
Aaron Keller
38
Luka Hyryläinen
23
Max Brandt
30
Maurice Krattenmacher
9
Lucas Roser
29
Semir Telalovic
8
Marlon Mustapha
11
Roberto Massimo
10
Branimir Hrgota
37
Julian Green
6
Sacha Banse
17
Niko Gießelmann
18
Marco Meyerhöfer
27
Gian-Luca Itter
33
Maximilian Dietz
4
Damian Michalski
44
Nahuel Noll
Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-2-1
Thay người
64’
Bastian Allgeier
Johannes Reichert
70’
Sacha Banse
Gideon Jung
64’
Lucas Roeser
Aleksandar Kahvic
70’
Marlon Mustapha
Noel Futkeu
77’
Max Brandt
Dennis Chessa
82’
Marco Meyerhofer
Reno Münz
77’
Semir Telalovic
Felix Higl
83’
Roberto Massimo
Philipp Muller
88’
Maurice Krattenmacher
Niklas Horst Castelle
Cầu thủ dự bị
Marvin Seybold
Nils Körber
Tom Gaal
Oualid Mhamdi
Johannes Reichert
Reno Münz
Andreas Ludwig
Matti Wagner
Dennis Chessa
Gideon Jung
Aleksandar Kahvic
Denis Pfaffenrot
Felix Higl
Philipp Muller
Romario Rosch
Noel Futkeu
Niklas Horst Castelle
Nemanja Motika

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
01/12 - 2024

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
Hạng 2 Đức
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne17944931T H T T T
2Karlsruher SCKarlsruher SC17854329T B B T T
3Hamburger SVHamburger SV177731628H T H H T
4ElversbergElversberg17845928T B T T B
5MagdeburgMagdeburg17773628T B T H T
6PaderbornPaderborn17773528T T B H B
7Hannover 96Hannover 9617836527B H T B H
8Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf17755526B H T H B
9KaiserslauternKaiserslautern17755326T T T B B
10DarmstadtDarmstadt17665724T H H T B
111. FC Nuremberg1. FC Nuremberg17647122B H B B T
12BerlinBerlin17647022H T B B H
13Schalke 04Schalke 0417557-120H B T H T
14Greuther FurthGreuther Furth17557-920B H T T B
15Preussen MuensterPreussen Muenster17377-516B H B T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 184617287-414H H B H H
17Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig173410-2013B H B B B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg173212-3011B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X