Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Bakery Jatta 9 | |
![]() Dennis Chessa 21 | |
![]() Aaron Keller (Kiến tạo: Romario Roesch) 34 | |
![]() Semir Telalovic 41 | |
![]() Daniel Elfadli 42 | |
![]() Marco Richter 45+2' | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Marco Richter) 46 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Bakery Jatta) 46 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Miro Muheim) 49 | |
![]() Lucas Perrin (Thay: Dennis Hadzikadunic) 65 | |
![]() Daniel Elfadli 68 | |
![]() Lukasz Poreba (Thay: Adam Karabec) 72 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Dennis Chessa) 80 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke) 86 | |
![]() Niklas Castelle (Thay: Aaron Keller) 88 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Semir Telalovic) 89 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer 90+3' | |
![]() Miro Muheim 90+4' | |
![]() Max Brandt 90+5' |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV

Thẻ vàng cho Max Brandt.

Thẻ vàng cho Miro Muheim.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ransford Koenigsdoerffer.

Thẻ vàng cho Miro Muheim.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Niklas Castelle.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi [player2].
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Niklas Castelle.
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.
Dennis Chessa rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.
Dennis Chessa rời sân và được thay thế bởi [player2].
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.

THẺ ĐỎ! - Daniel Elfadli nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Dennis Hadzikadunic rời sân và được thay thế bởi Lucas Perrin.
Miro Muheim là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!
Bakery Jatta rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Philipp Strompf (32), Johannes Reichert (5), Niklas Kolbe (27), Romario Rosch (43), Aaron Keller (16), Philipp Maier (26), Max Brandt (23), Maurice Krattenmacher (30), Dennis Chessa (11), Semir Telalovic (29)
Hamburger SV (4-1-4-1): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Daniel Elfadli (8), Bakery Jatta (18), Adam Karabec (17), Marco Richter (20), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27)

Thay người | |||
80’ | Dennis Chessa Aleksandar Kahvic | 46’ | Marco Richter Manuel Pherai |
88’ | Aaron Keller Niklas Horst Castelle | 46’ | Bakery Jatta Emir Sahiti |
89’ | Semir Telalovic Lucas Roser | 65’ | Dennis Hadzikadunic Lucas Perrin |
72’ | Adam Karabec Lukasz Poreba | ||
86’ | Davie Selke Ransford Konigsdorffer |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | William Mikelbrencis | ||
Tom Gaal | Lucas Perrin | ||
Bastian Allgeier | Noah Katterbach | ||
Andreas Ludwig | Lukasz Poreba | ||
Laurin Ulrich | Manuel Pherai | ||
Lucas Roser | Ransford Konigsdorffer | ||
Aleksandar Kahvic | Emir Sahiti | ||
Felix Higl | Otto Stange | ||
Niklas Horst Castelle | Hannes Hermann |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại