- Jovan Milosevic6
- Julian von Moos (Thay: Jovan Milosevic)34
- Bastien Toma (Thay: Patrick Sutter)46
- Mattia Zanotti49
- Bastien Toma (Kiến tạo: Christian Witzig)57
- Felix Mambimbi (Thay: Julian von Moos)70
- Mattia Zanotti71
- Corsin Konietzke (Thay: Mihailo Stevanovic)80
- Fabian Schubert (Thay: Chadrac Akolo)80
- Boubacar Fofana (Kiến tạo: Luca Zuffi)46
- Remo Arnold70
- Basil Stillhart (Thay: Alexandre Jankewitz)72
- Randy Schneider (Thay: Matteo Di Giusto)73
- Nishan Burkart (Thay: Tobias Schaettin)74
- Nishan Burkart (Kiến tạo: Adrian Gantenbein)77
- Thibault Corbaz (Thay: Boubacar Fofana)86
- Nishan Burkart88
- Thibault Corbaz90+3'
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Winterthur
số liệu thống kê
St. Gallen
Winterthur
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 33
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Winterthur
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Abdoulaye Diaby (15), Chima Okoroji (36), Patrick Sutter (6), Albert Vallci (20), Christian Witzig (37), Mihailo Stevanovic (64), Jovan Milosevic (90), Chadrac Akolo (10)
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Tobias Schattin (3), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (77), Adrian Gantenbein (19), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (70), Boubacar Fofana (29)
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
46
Mattia Zanotti
4
Jozo Stanic
15
Abdoulaye Diaby
36
Chima Okoroji
6
Patrick Sutter
20
Albert Vallci
37
Christian Witzig
64
Mihailo Stevanovic
90
Jovan Milosevic
10
Chadrac Akolo
29
Boubacar Fofana
70
Sayfallah Ltaief
10
Matteo Di Giusto
19
Adrian Gantenbein
77
Luca Zuffi
45
Alexandre Jankewitz
3
Tobias Schattin
16
Remo Arnold
23
Granit Lekaj
24
Silvan Sidler
33
Marvin Keller
Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
34’ | Felix Mambimbi Julian Von Moos | 72’ | Alexandre Jankewitz Basil Stillhart |
46’ | Patrick Sutter Bastien Toma | 73’ | Matteo Di Giusto Randy Schneider |
70’ | Julian von Moos Felix Mambimbi | 74’ | Tobias Schaettin Nishan Burkart |
80’ | Mihailo Stevanovic Corsin Konietzke | 86’ | Boubacar Fofana Thibault Corbaz |
80’ | Chadrac Akolo Fabian Schubert |
Cầu thủ dự bị | |||
Corsin Konietzke | Nishan Burkart | ||
Lukas Watkowiak | Francisco Jose Rodriguez Araya | ||
Justin Janitzek | Yannick Schmid | ||
Fabian Schubert | Adrian Durrer | ||
Willem Geubbels | Michael Goncalves | ||
Julian Von Moos | Thibault Corbaz | ||
Felix Mambimbi | Randy Schneider | ||
Nikolaj Duus Moller | Basil Stillhart | ||
Bastien Toma | Markus Kuster |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại