Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Ross Graham 37 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Jort van der Sande) 38 | |
![]() Kevin Holt (Thay: Ross Graham) 57 | |
![]() Vicko Sevelj 61 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Kevin van Veen) 65 | |
![]() James Scott (Thay: Roland Idowu) 65 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Luca Stephenson) 70 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 75 | |
![]() Elvis Bwomono (Thay: Mark O'Hara) 81 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Charles Dunne) 82 | |
![]() Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce) 85 | |
![]() Miller Thomson 90+5' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Dundee United


Diễn biến St. Mirren vs Dundee United

Thẻ vàng cho Miller Thomson.
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.
Charles Dunne rời sân và được thay thế bởi Mikael Mandron.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Elvis Bwomono.

V À A A O O O - Emmanuel Adegboyega ghi bàn!
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Miller Thomson.
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi James Scott.
Kevin van Veen rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.

Thẻ vàng cho Vicko Sevelj.
Ross Graham rời sân và được thay thế bởi Kevin Holt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jort van der Sande rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.

Thẻ vàng cho Ross Graham.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Dundee United
St. Mirren (4-3-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Richard Taylor (5), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Roland Idowu (12), Kevin Van Veen (99), Toyosi Olusanya (20)
Dundee United (3-5-2): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Luca Stephenson (17), Vicko Sevelj (5), Ross Docherty (23), Craig Sibbald (14), Will Ferry (11), Jort van der Sande (20), Sam Dalby (19)


Thay người | |||
65’ | Kevin van Veen Greg Kiltie | 38’ | Jort van der Sande Glenn Middleton |
65’ | Roland Idowu James Scott | 57’ | Ross Graham Kevin Holt |
81’ | Mark O'Hara Elvis Bwomono | 70’ | Luca Stephenson Miller Thomson |
82’ | Charles Dunne Mikael Mandron | ||
85’ | Caolan Boyd-Munce Oisin Smyth |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Dave Richards | ||
Elvis Bwomono | Kevin Holt | ||
Oisin Smyth | David Babunski | ||
Dennis Adeniran | Richard Odada | ||
Greg Kiltie | Glenn Middleton | ||
James Scott | Kai Fotheringham | ||
Jonah Ayunga | Miller Thomson | ||
Mikael Mandron | Owen Stirton | ||
Callum Penman | Meshack Ubochioma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại