Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Iacovitti 39 | |
![]() Marcus Fraser 49 | |
![]() Louis Moult (Thay: Glenn Middleton) 61 | |
![]() Vicko Sevelj 65 | |
![]() Roland Idowu 68 | |
![]() Will Ferry 73 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: Greg Kiltie) 73 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Roland Idowu) 75 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Luca Stephenson) 86 | |
![]() Louis Moult 88 | |
![]() Louis Moult 90 | |
![]() Owen Oseni (Thay: Killian Phillips) 90 | |
![]() Evan Mooney (Thay: Mikael Mandron) 90 | |
![]() Callum Penman (Thay: Elvis Bwomono) 90 | |
![]() (Pen) Toyosi Olusanya 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Dundee United


Diễn biến St. Mirren vs Dundee United
Elvis Bwomono rời sân và được thay thế bởi Callum Penman.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi Evan Mooney.

Anh ta sút hỏng - Toyosi Olusanya thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.

Thẻ vàng cho Louis Moult.

V À A A O O O - Louis Moult ghi bàn!
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.

Thẻ vàng cho Will Ferry.

Thẻ vàng cho Roland Idowu.

Thẻ vàng cho Vicko Sevelj.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.

Thẻ vàng cho Marcus Fraser.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alex Iacovitti.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Dundee United
St. Mirren (3-5-1-1): Zach Hemming (77), Marcus Fraser (22), Alex Iacovitti (4), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Roland Idowu (12), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Greg Kiltie (11), Mikael Mandron (9)
Dundee United (3-4-1-2): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Ryan Strain (2), Will Ferry (11), Ross Docherty (23), Vicko Sevelj (5), Luca Stephenson (17), Glenn Middleton (15), Sam Dalby (19)


Thay người | |||
73’ | Greg Kiltie Caolan Boyd-Munce | 61’ | Glenn Middleton Louis Moult |
75’ | Roland Idowu Toyosi Olusanya | 86’ | Luca Stephenson Jort van der Sande |
90’ | Elvis Bwomono Cellum Penman | ||
90’ | Mikael Mandron Evan Mooney | ||
90’ | Killian Phillips Owen Oseni |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Dave Richards | ||
Alexander Gogic | Ross Graham | ||
Cellum Penman | Kristijan Trapanovski | ||
Declan John | Louis Moult | ||
Oisin Smyth | Kai Fotheringham | ||
Caolan Boyd-Munce | Jort van der Sande | ||
Evan Mooney | Miller Thomson | ||
Toyosi Olusanya | Owen Stirton | ||
Owen Oseni | Sam Cleall-Harding |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại