- Thomas Monconduit34
- Victor Lobry (Thay: Benjamin Bouchouari)55
- Dylan Chambost (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso)58
- Jean-Philippe Krasso60
- Anthony Briancon (Kiến tạo: Thomas Monconduit)65
- Sergi Palencia (Thay: Mathieu Cafaro)80
- Louis Mouton (Thay: Ibrahima Wadji)80
- Ayman Aiki (Thay: Yvann Macon)90
- Jordan Tell2
- Saikou Touray32
- Jordan Tell38
- Pape Meissa Ba (Thay: Jordan Tell)61
- Jekob Jeno (Thay: Saikou Touray)62
- Matthias Phaeton (Thay: Franck-Yves Bambock)74
- Matthias Phaeton78
- Baptiste Isola82
- Joris Correa (Thay: Abdoulie Sanyang)83
- Baptiste Isola (Thay: Jekob Jeno)83
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Grenoble
số liệu thống kê
St.Etienne
Grenoble
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
1 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Grenoble
St.Etienne (3-4-1-2): Etienne Green (42), Anthony Briancon (23), Abdoulaye Bakayoko (36), Leo Petrot (19), Yvann Macon (27), Mathieu Cafaro (18), Benjamin Bouchouari (6), Thomas Monconduit (7), Thomas Monconduit (7), Dylan Chambost (14), Ibrahima Wadji (25), Jean-Philippe Krasso (17)
Grenoble (3-1-4-2): Brice Maubleu (1), Mamadou Diarra (66), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Franck Bambock (6), Jordy Gaspar (12), Saikou Touray (70), Axel Ngando (23), Loris Nery (17), Jordan Tell (97), Abdoulie Sanyang (2)
St.Etienne
3-4-1-2
42
Etienne Green
23
Anthony Briancon
36
Abdoulaye Bakayoko
19
Leo Petrot
27
Yvann Macon
18
Mathieu Cafaro
6
Benjamin Bouchouari
7
Thomas Monconduit
7
Thomas Monconduit
14
Dylan Chambost
25
Ibrahima Wadji
17
Jean-Philippe Krasso
2
Abdoulie Sanyang
97
Jordan Tell
17
Loris Nery
23
Axel Ngando
70
Saikou Touray
12
Jordy Gaspar
6
Franck Bambock
21
Allan Tchaptchet
5
Adrien Monfray
66
Mamadou Diarra
1
Brice Maubleu
Grenoble
3-1-4-2
Thay người | |||
55’ | Benjamin Bouchouari Victor Lobry | 61’ | Jordan Tell Pape Meissa Ba |
80’ | Ibrahima Wadji Louis Mouton | 62’ | Saikou Touray Jekob Jeno |
80’ | Mathieu Cafaro Sergi Palencia | 74’ | Franck-Yves Bambock Matthias Phaeton |
90’ | Yvann Macon Ayman Aiki | 83’ | Abdoulie Sanyang Joris Correa |
83’ | Jekob Jeno Baptiste Isola |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayman Aiki | Pape Meissa Ba | ||
Louis Mouton | Matthias Phaeton | ||
Victor Lobry | Okardi Inikurogha | ||
Sergi Palencia | Joris Correa | ||
Matthieu Dreyer | Jekob Jeno | ||
Gabriel Silva | Baptiste Isola | ||
Mickael Nade | Esteban Salles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Giao hữu
Thành tích gần đây St.Etienne
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Grenoble
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại