Thứ Tư, 02/04/2025
Arial Mendy
10
Irvin Cardona (Thay: Ibrahima Wadji)
56
Mahmoud Bentayg (Thay: Benjamin Bouchouari)
56
Mathieu Cafaro (Thay: Benjamin Bouchouari)
56
Mathieu Cafaro
63
Natanael Ntolla (Thay: Amine Sbai)
64
Lenny Joseph (Thay: Pape Meissa Ba)
64
Thomas Monconduit
76
Thomas Monconduit (Thay: Aimen Moueffek)
76
Saikou Touray
77
Saikou Touray (Thay: Jessy Benet)
77
Nolan Mbemba
77
Nolan Mbemba (Thay: Theo Valls)
77
Dylan Batubinsika (Kiến tạo: Dylan Chambost)
80
Eddy Sylvestre
81
Eddy Sylvestre (Thay: Abdoulie Sanyang)
81
Dylan Chambost
87
Leo Petrot (Thay: Anthony Briancon)
89
Dennis Appiah (Thay: Nathanael Mbuku)
89

Thống kê trận đấu Grenoble vs St.Etienne

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
St.Etienne
St.Etienne
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs St.Etienne

Tất cả (24)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Anthony Briancon rời sân và được thay thế bởi Leo Petrot.

89'

Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Dennis Appiah.

81'

Abdoulie Sanyang vào sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

81'

Abdoulie Sanyang vào sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Dylan Chambost đã hỗ trợ ghi bàn.

77'

Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

77'

Theo Valls rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

88' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

87' G O O O A A A L - Dylan Chambost đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Dylan Chambost đã bắn trúng mục tiêu!

77'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Saikou Touray.

80' G O O O A A A L - Dylan Batubinsika đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Dylan Batubinsika đã trúng mục tiêu!

80' Điểm G O O O O A A A L Saint-Etienne.

Điểm G O O O O A A A L Saint-Etienne.

76'

Aimen Moueffek rời sân và được thay thế bởi Thomas Monconduit.

64'

Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.

64'

Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Natanael Ntolla.

63' Thẻ vàng dành cho Mathieu Cafaro.

Thẻ vàng dành cho Mathieu Cafaro.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56'

Ibrahima Wadji rời sân và được thay thế bởi Irvin Cardona.

56'

Ibrahima Wadji rời sân và được thay thế bởi [player2].

56'

Benjamin Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Mathieu Cafaro.

Đội hình xuất phát Grenoble vs St.Etienne

Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Mamadou Diarra (4), Loic Nestor (14), Arial Mendy (77), Theo Valls (25), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Abdoulie Sanyang Bamba (2), Pape Meissa Ba (7), Amine Sbai (11)

St.Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Anthony Briancon (23), Dylan Batubinsika (21), Mahmoud Bentayg (13), Aimen Moueffek (29), Florian Tardieu (5), Benjamin Bouchouari (6), Nathanael Mbuku (10), Ibrahima Wadji (25), Dylan Chambost (14)

Grenoble
Grenoble
4-3-3
1
Brice Maubleu
39
Mathys Tourraine
4
Mamadou Diarra
14
Loic Nestor
77
Arial Mendy
25
Theo Valls
6
Dante Rigo
8
Jessy Benet
2
Abdoulie Sanyang Bamba
7
Pape Meissa Ba
11
Amine Sbai
14
Dylan Chambost
25
Ibrahima Wadji
10
Nathanael Mbuku
6
Benjamin Bouchouari
5
Florian Tardieu
29
Aimen Moueffek
13
Mahmoud Bentayg
21
Dylan Batubinsika
23
Anthony Briancon
27
Yvann Macon
30
Gautier Larsonneur
St.Etienne
St.Etienne
4-3-3
Thay người
64’
Pape Meissa Ba
Lenny Joseph
56’
Benjamin Bouchouari
Mathieu Cafaro
64’
Amine Sbai
Natanael Ntolla
56’
Ibrahima Wadji
Irvin Cardona
77’
Theo Valls
Nolan Mbemba
76’
Aimen Moueffek
Thomas Monconduit
77’
Jessy Benet
Saikou Touray
89’
Nathanael Mbuku
Dennis Appiah
81’
Abdoulie Sanyang
Eddy Sylvestre
89’
Anthony Briancon
Leo Petrot
Cầu thủ dự bị
Mamadou Diop
Etienne Green
Gaetan Paquiez
Dennis Appiah
Nolan Mbemba
Leo Petrot
Eddy Sylvestre
Thomas Monconduit
Saikou Touray
Mathieu Cafaro
Lenny Joseph
Lamine Fomba
Natanael Ntolla
Irvin Cardona

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2021
Ligue 2
01/10 - 2022
18/04 - 2023
Giao hữu
15/07 - 2023
Ligue 2
05/08 - 2023
24/04 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
30/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X