- Gianni Bruno (Thay: Shinji Kagawa)46
- Aboubakary Koita (Thay: Daichi Hayashi)46
- Frank Boya (Thay: Stan Van Dessel)46
- (Pen) Christian Bruels63
- Fatih Kaya (Thay: Shinji Okazaki)77
- Denis Dragus (Kiến tạo: Selim Amallah)26
- Jacob Barrett Laursen (Thay: Nathan Ngoy)41
- (og) Toni Leistner43
- Aron Doennum57
- Filippo Melegoni (Thay: Gojko Cimirot)59
- Selim Amallah66
- Osher Davida (Thay: Aron Doennum)71
- Stipe Perica (Thay: Denis Dragus)71
- Philip Zinckernagel (Thay: William Balikwisha)72
- Filippo Melegoni90+1'
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Standard Liege
số liệu thống kê
St.Truiden
Standard Liege
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Standard Liege
St.Truiden (3-5-2): Daniel Schmidt (21), Wolke Janssens (22), Toni Leistner (37), Ameen Al-Dakhil (3), Daiki Hashioka (4), Stan Van Dessel (19), Shinji Kagawa (10), Mory Konate (6), Christian Bruls (44), Shinji Okazaki (30), Daichi Hayashi (8)
Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Nathan Ngoy (3), Gilles Dewaele (2), Aron Donnum (11), Nicolas Raskin (26), Gojko Cimirot (8), William Balikwisha (22), Selim Amallah (19), Denis Dragus (7)
St.Truiden
3-5-2
21
Daniel Schmidt
22
Wolke Janssens
37
Toni Leistner
3
Ameen Al-Dakhil
4
Daiki Hashioka
19
Stan Van Dessel
10
Shinji Kagawa
6
Mory Konate
44
Christian Bruls
30
Shinji Okazaki
8
Daichi Hayashi
7
Denis Dragus
19
Selim Amallah
22
William Balikwisha
8
Gojko Cimirot
26
Nicolas Raskin
11
Aron Donnum
2
Gilles Dewaele
3
Nathan Ngoy
20
Merveille Bokadi
6
Noe Dussenne
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Daichi Hayashi Aboubakary Koita | 41’ | Nathan Ngoy Jacob Laursen |
46’ | Shinji Kagawa Gianni Bruno | 59’ | Gojko Cimirot Filippo Melegoni |
46’ | Stan Van Dessel Frank Boya | 71’ | Denis Dragus Stipe Perica |
77’ | Shinji Okazaki Fatih Kaya | 71’ | Aron Doennum Osher Davida |
72’ | William Balikwisha Philip Zinckernagel |
Cầu thủ dự bị | |||
Aboubakary Koita | Stipe Perica | ||
Eric Junior Bocat | Philip Zinckernagel | ||
Robert Bauer | Osher Davida | ||
Jo Coppens | Cihan Canak | ||
Gianni Bruno | Filippo Melegoni | ||
Fatih Kaya | Laurent Henkinet | ||
Frank Boya | Jacob Laursen |
Nhận định St.Truiden vs Standard Liege
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại