Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St.Truiden vs Westerlo hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 27/10

Kết thúc
2 : 0

Westerlo

Westerlo

Hiệp một: 1-0
CN, 01:45 27/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Bỉ
Daio Wasabi Stayen Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris)21
  • Joel Chima Fujita50
  • Isaias Delpupo (Thay: Robert-Jan Vanwesemael)75
  • Andres Ferrari (Thay: Kahveh Zahiroleslam)82
  • (Pen) Adriano Bertaccini85
  • Adriano Bertaccini86
  • Olivier Dumont (Thay: Adriano Bertaccini)87
  • Roman Neustaedter9
  • Griffin Yow (Thay: Arthur Piedfort)46
  • Bryan Reynolds52
  • Edisson Jordanov (Thay: Bryan Reynolds)66
  • Adedire Awokoya Mebude (Thay: Thomas Van Den Keybus)66
  • Muhammed Gumuskaya (Thay: Matija Frigan)79
  • Josimar Alcocer88

Thống kê trận đấu St.Truiden vs Westerlo

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
Westerlo
Westerlo
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Truiden vs Westerlo

St.Truiden (3-4-2-1): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Ryoya Ogawa (2), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Robert-Jan Vanwesemael (60), Adriano Bertaccini (91), Kahveh Zahiroleslam (15)

Westerlo (3-4-1-2): Koen Van Langendonck (30), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Arthur Piedfort (46), Bryan Reynolds (22), Thomas Van Den Keybus (39), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Josimar Alcócer (77), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)

St.Truiden
St.Truiden
3-4-2-1
16
Leo Kokubo
20
Rein Van Helden
5
Shogo Taniguchi
31
Bruno Godeau
19
Louis Patris
2
Ryoya Ogawa
8
Joel Chima Fujita
13
Ryotaro Ito
60
Robert-Jan Vanwesemael
91 2
Adriano Bertaccini
15
Kahveh Zahiroleslam
7
Allahyar Sayyadmanesh
9
Matija Frigan
77
Josimar Alcócer
10
Alfie Devine
34
Dogucan Haspolat
39
Thomas Van Den Keybus
22
Bryan Reynolds
46
Arthur Piedfort
33
Roman Neustadter
44
Luka Vuskovic
30
Koen Van Langendonck
Westerlo
Westerlo
3-4-1-2
Thay người
75’
Robert-Jan Vanwesemael
Isaias Delpupo
46’
Arthur Piedfort
Griffin Yow
82’
Kahveh Zahiroleslam
Andres Ferrari
66’
Bryan Reynolds
Edisson Jordanov
87’
Adriano Bertaccini
Olivier Dumont
66’
Thomas Van Den Keybus
Adedire Mebude
79’
Matija Frigan
Muhammed Gumuskaya
Cầu thủ dự bị
Jo Coppens
Nick Gillekens
Andres Ferrari
Edisson Jordanov
Isaias Delpupo
Rubin Seigers
Olivier Dumont
Mathias Fixelles
David Mindombe
Griffin Yow
Hugo Lambotte
Serhiy Sydorchuk
Adam Nhaili
Adedire Mebude
Zineddine Belaid
Muhammed Gumuskaya
Mats Kuipers
Emir Ortakaya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/07 - 2021
08/09 - 2021
VĐQG Bỉ
29/10 - 2022
20/02 - 2023
Giao hữu
01/07 - 2023
VĐQG Bỉ
11/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X