Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bakary Haidara4
  • Arthur Piedfort9
  • Emin Bayram (Kiến tạo: Bryan Reynolds)15
  • Nicolas Madsen33
  • Pietro Perdichizzi41
  • Yusuke Matsuo (Thay: Griffin Yow)70
  • Lucas Stassin (Thay: Erdon Daci)70
  • Dogucan Haspolat (Thay: Arthur Piedfort)80
  • Lucas van Eenoo (Thay: Bakary Haidara)90
  • Matija Frigan (Thay: Pietro Perdichizzi)90
  • Matija Frigan (Kiến tạo: Jordan Bos)90+1'
  • Eric Bocat (Kiến tạo: Kahveh Zahiroleslam)5
  • Mathias Delorge36
  • Rihito Yamamoto (Thay: Frederic Ananou)46
  • (Pen) Aboubakary Koita77
  • Fatih Kaya (Thay: Ryotaro Ito)79
  • Joel Chima Fujita (Thay: Kahveh Zahiroleslam)79
  • Joel Chima Fujita (Thay: Ryotaro Ito)79
  • Fatih Kaya (Thay: Kahveh Zahiroleslam)79
  • Aboubakary Koita88
  • Wolke Janssens (Thay: Eric Bocat)90
  • Olivier Dumont (Thay: Jarne Steuckers)90
  • Wolke Janssens90+4'

Thống kê trận đấu Westerlo vs St.Truiden

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
St.Truiden
St.Truiden
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs St.Truiden

Westerlo (3-5-2): Sinan Bolat (1), Emin Bayram (40), Bakary Haidara (3), Pietro Perdichizzi (2), Bryan Reynolds (22), Serhiy Sydorchuk (15), Arthur Piedfort (46), Nicolas Madsen (8), Jordan Bos (5), Griffin Yow (18), Erdon Daci (21)

St.Truiden (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Rein Van Helden (20), Matte Smets (16), Bruno Godeau (31), Frederic Ananou (27), Eric Junior Bocat (77), Mathias Delorge Knieper (17), Ryotaro Ito (13), Jarne Steuckers (18), Aboubakary Koita (7), Kahveh Zahiroleslam (15)

Westerlo
Westerlo
3-5-2
1
Sinan Bolat
40
Emin Bayram
3
Bakary Haidara
2
Pietro Perdichizzi
22
Bryan Reynolds
15
Serhiy Sydorchuk
46
Arthur Piedfort
8
Nicolas Madsen
5
Jordan Bos
18
Griffin Yow
21
Erdon Daci
15
Kahveh Zahiroleslam
7 2
Aboubakary Koita
18
Jarne Steuckers
13
Ryotaro Ito
17
Mathias Delorge Knieper
77
Eric Junior Bocat
27
Frederic Ananou
31
Bruno Godeau
16
Matte Smets
20
Rein Van Helden
1
Zion Suzuki
St.Truiden
St.Truiden
3-4-2-1
Thay người
70’
Griffin Yow
Yusuke Matsuo
46’
Frederic Ananou
Rihito Yamamoto
70’
Erdon Daci
Lucas Stassin
79’
Kahveh Zahiroleslam
Fatih Kaya
80’
Arthur Piedfort
Dogucan Haspolat
79’
Ryotaro Ito
Joel Chima Fujita
90’
Pietro Perdichizzi
Matija Frigan
90’
Jarne Steuckers
Olivier Dumont
90’
Bakary Haidara
Lukas van Eenoo
90’
Eric Bocat
Wolke Janssens
Cầu thủ dự bị
Nick Gillekens
Fatih Kaya
Yusuke Matsuo
Olivier Dumont
Lucas Stassin
Joel Chima Fujita
Matija Frigan
Rihito Yamamoto
Lukas van Eenoo
Wolke Janssens
Edisson Jordanov
Jo Coppens
Tuur Rommens
Shinji Okazaki
Dogucan Haspolat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/07 - 2021
08/09 - 2021
VĐQG Bỉ
29/10 - 2022
20/02 - 2023
Giao hữu
01/07 - 2023
VĐQG Bỉ
11/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X