- Bakary Haidara4
- Arthur Piedfort9
- Emin Bayram (Kiến tạo: Bryan Reynolds)15
- Nicolas Madsen33
- Pietro Perdichizzi41
- Yusuke Matsuo (Thay: Griffin Yow)70
- Lucas Stassin (Thay: Erdon Daci)70
- Dogucan Haspolat (Thay: Arthur Piedfort)80
- Lucas van Eenoo (Thay: Bakary Haidara)90
- Matija Frigan (Thay: Pietro Perdichizzi)90
- Matija Frigan (Kiến tạo: Jordan Bos)90+1'
- Eric Bocat (Kiến tạo: Kahveh Zahiroleslam)5
- Mathias Delorge36
- Rihito Yamamoto (Thay: Frederic Ananou)46
- (Pen) Aboubakary Koita77
- Fatih Kaya (Thay: Ryotaro Ito)79
- Joel Chima Fujita (Thay: Kahveh Zahiroleslam)79
- Joel Chima Fujita (Thay: Ryotaro Ito)79
- Fatih Kaya (Thay: Kahveh Zahiroleslam)79
- Aboubakary Koita88
- Wolke Janssens (Thay: Eric Bocat)90
- Olivier Dumont (Thay: Jarne Steuckers)90
- Wolke Janssens90+4'
Thống kê trận đấu Westerlo vs St.Truiden
số liệu thống kê
Westerlo
St.Truiden
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Westerlo vs St.Truiden
Westerlo (3-5-2): Sinan Bolat (1), Emin Bayram (40), Bakary Haidara (3), Pietro Perdichizzi (2), Bryan Reynolds (22), Serhiy Sydorchuk (15), Arthur Piedfort (46), Nicolas Madsen (8), Jordan Bos (5), Griffin Yow (18), Erdon Daci (21)
St.Truiden (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Rein Van Helden (20), Matte Smets (16), Bruno Godeau (31), Frederic Ananou (27), Eric Junior Bocat (77), Mathias Delorge Knieper (17), Ryotaro Ito (13), Jarne Steuckers (18), Aboubakary Koita (7), Kahveh Zahiroleslam (15)
Westerlo
3-5-2
1
Sinan Bolat
40
Emin Bayram
3
Bakary Haidara
2
Pietro Perdichizzi
22
Bryan Reynolds
15
Serhiy Sydorchuk
46
Arthur Piedfort
8
Nicolas Madsen
5
Jordan Bos
18
Griffin Yow
21
Erdon Daci
15
Kahveh Zahiroleslam
7 2
Aboubakary Koita
18
Jarne Steuckers
13
Ryotaro Ito
17
Mathias Delorge Knieper
77
Eric Junior Bocat
27
Frederic Ananou
31
Bruno Godeau
16
Matte Smets
20
Rein Van Helden
1
Zion Suzuki
St.Truiden
3-4-2-1
Thay người | |||
70’ | Griffin Yow Yusuke Matsuo | 46’ | Frederic Ananou Rihito Yamamoto |
70’ | Erdon Daci Lucas Stassin | 79’ | Kahveh Zahiroleslam Fatih Kaya |
80’ | Arthur Piedfort Dogucan Haspolat | 79’ | Ryotaro Ito Joel Chima Fujita |
90’ | Pietro Perdichizzi Matija Frigan | 90’ | Jarne Steuckers Olivier Dumont |
90’ | Bakary Haidara Lukas van Eenoo | 90’ | Eric Bocat Wolke Janssens |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Gillekens | Fatih Kaya | ||
Yusuke Matsuo | Olivier Dumont | ||
Lucas Stassin | Joel Chima Fujita | ||
Matija Frigan | Rihito Yamamoto | ||
Lukas van Eenoo | Wolke Janssens | ||
Edisson Jordanov | Jo Coppens | ||
Tuur Rommens | Shinji Okazaki | ||
Dogucan Haspolat |
Nhận định Westerlo vs St.Truiden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại