- Igor Vetokele (Thay: Nacer Chadli)13
- Sinan Bolat46
- Maxim De Cuyper (Kiến tạo: Bryan Reynolds)54
- Tuur Dierckx57
- Lyle Foster62
- Mathias Fixelles (Thay: Roman Neustaedter)72
- Muhammed Gumuskaya (Thay: Tuur Dierckx)73
- (Pen) Maxim De Cuyper83
- Kyan Vaesen (Thay: Nicolas Madsen)89
- Maxim De Cuyper90+7'
- Gianni Bruno (Kiến tạo: Eric Bocat)24
- (Pen) Gianni Bruno45+3'
- Eric Bocat57
- Aboubakary Koita67
- Jorge Teixeira (Thay: Aboubakary Koita)72
- Stan Van Dessel (Thay: Eric Bocat)72
- Daiki Hashioka82
- Shinji Kagawa (Thay: Gianni Bruno)82
- Daichi Hayashi83
Thống kê trận đấu Westerlo vs St.Truiden
số liệu thống kê
Westerlo
St.Truiden
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Westerlo vs St.Truiden
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Ravil Tagir (24), Pietro Perdichizzi (2), Maxime De Cuyper (11), Roman Neustadter (33), Nicolas Madsen (8), Tuur Dierckx (55), Nacer Chadli (5), Halil Akbunar (35), Lyle Foster (9)
St.Truiden (3-5-2): Daniel Schmidt (21), Daiki Hashioka (4), Toni Leistner (37), Wolke Janssens (22), Aboubakary Koita (7), Eric Junior Bocat (77), Daichi Hayashi (8), Frank Boya (27), Christian Bruls (44), Gianni Bruno (91), Shinji Okazaki (30)
Westerlo
4-2-3-1
1
Sinan Bolat
22
Bryan Reynolds
24
Ravil Tagir
2
Pietro Perdichizzi
11 2
Maxime De Cuyper
33
Roman Neustadter
8
Nicolas Madsen
55
Tuur Dierckx
5
Nacer Chadli
35
Halil Akbunar
9
Lyle Foster
30
Shinji Okazaki
91 2
Gianni Bruno
44
Christian Bruls
27
Frank Boya
8
Daichi Hayashi
77
Eric Junior Bocat
7
Aboubakary Koita
22
Wolke Janssens
37
Toni Leistner
4
Daiki Hashioka
21
Daniel Schmidt
St.Truiden
3-5-2
Thay người | |||
13’ | Nacer Chadli Igor Vetokele | 72’ | Eric Bocat Stan Van Dessel |
72’ | Roman Neustaedter Mathias Fixelles | 72’ | Aboubakary Koita Jorge Teixeira |
73’ | Tuur Dierckx Muhammed Gumuskaya | 82’ | Gianni Bruno Shinji Kagawa |
89’ | Nicolas Madsen Kyan Vaesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Edisson Jordanov | Fatih Kaya | ||
Thomas Van Den Keybus | Jo Coppens | ||
Igor Vetokele | Shinji Kagawa | ||
Mathias Fixelles | Olivier Dumont | ||
Nick Gillekens | Matte Smets | ||
Rubin Seigers | Stan Van Dessel | ||
Muhammed Gumuskaya | Jorge Teixeira | ||
Kyan Vaesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại